ican
Tiếng Anh 9
A closer look 2 (trang 9-10)

Unit 1: Local environment - A closer look 2

Ican

Lesson 3: 

A CLOSER LOOK 2 (Lý thuyết)

Grammar

I. COMPLEX SENTENCE (CÂU PHỨC)

- A complex sentence (1 câu phức) bao gồm 1 mệnh đề chính (independent clause) và 1 hay nhiều mệnh đề phụ (dependent clause) (nhưng thường là 1 mệnh đề phụ). Hai mệnh đề thường được nối với nhau bởi dấu phẩy hoặc các liên từ phụ thuộc.

Ví dụ: While he waited at the train station, Joe realized that the train was late.

(Trong khi chờ ở nhà ga, Joe nhận ra tàu đã bị trễ.)

- Mệnh đề chính tức là mệnh đề không phụ thuộc có nghĩa là dù nó có tách ra làm 1 câu đơn thì nó vẫn có nghĩa.

- Mệnh đề phụ là mệnh đề bắt buộc phải đi kèm với mệnh đề chính thì mới có nghĩa, khi tách ra làm 1 câu đơn thì không có nghĩa.

- Thông thường liên từ phụ thuộc sẽ đứng trước mệnh đề phụ.

Ví dụ:

1. When I came, they were watching TV.

(Khi tôi đến, họ đang xem tivi.)

when: liên từ phụ thuộc

when I came: mệnh đề phụ

they were watching TV: mệnh đề chính.

2. CỤM TỪ VÀ MỆNH ĐỀ CHỈ MỤC ĐÍCH

1.1. Cụm từ chỉ mục đích (Phrases of purpose).

a. Để diễn tả mục đích khẳng định ta dùng cụm từ bắt đầu bằng to-infinitive, in order to, hoặc so as to.

S + V + to/ in order to/ so as to + V(bare-inf)

Ex: He is working hard to/ in order to/ so as to earn more money. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm được nhiều tiền hơn).

b. Để diễn tả mục đích phủ định ta chỉ việc thêm not trước to

S + V + in order not to/ so as not to + V(bare-inf)

Ex: He studied hard in order not to/ so as not to fail the exam. (Anh ấy học tập chăm chỉ để không trượt kỳ thi).

c. For + danh từ cũng có thể được dùng khi nói đến mục đích.

Ex: I went to the store for some bread. (Tôi đi tới cửa hàng để mua một ít bánh mỳ). [ = I went to the store to buy some bread]

Ta cũng có thể dùng to-infinitive hoặc for V-ing để nói về công dụng của một vật.

Ex: This hammer is used to spike/ for spiking. (Cái búa này được dùng để đóng đinh).

NHƯNG ta không dùng for V-ing để nói về một hành động cụ thể.

Ex: He used the hammer to spike. (Anh ấy dùng cái búa này để đóng đinh) [NOT He used the hammer for spiking].

Cấu trúc for + O + to infinitive được dùng để nói về mục đích liên quan đến hành động của một người khác.

Ex: I left the key at home for Tom to unlock the door. (Tôi để chìa khóa ở nhà cho Tom để mở cửa).

1.2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích. (Adverb clauses of purpose).

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích là mệnh đề phụ được dùng để chỉ mục đích của hành động ở mệnh đề chính. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích thường bắt đầu bằng so that hoặc  in order that.

S + V + so that/ in order that + S + will/can/would/could/may/might + V(bare inf)

Ex: He must hurry up so that/ in order that he wonˈt miss the bus.

* Will/can/may được dùng để diễn đạt mục đích ở hiện tại và would/could/might được dùng để diễn đạt mục đích ở quá khứ.

* Đôi khi thì hiện tại đơn mang nghĩa tương lai cũng được dùng sau so that/ in order that

Ex: Send the letter express so that she gets/ will get it before Tuesday.

Lưu ý: Khi mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích không cùng chủ ngữ thì không nên dùng cụm từ chỉ mục đích (phrase of purpose). Nhưng ta có thể dùng cấu trúc for + O + to infinitive

Ex: I left the key at home so that Tom could unlock the door

       I left the key at home for Tom to unlock the door

3. CỤM TỪ VÀ MỆNH ĐỀ CHỈ KẾT QUẢ

2.1. Cụm từ chỉ kết quả (Phrases of result)

a. TOO (quá…không thể…): được dùng trước tính từ hoặc trạng từ.

S + V… + too + adj/adv + to-infinitive

Ex: Nam is too weak to lift that bag. (Nam quá thấp không thể nhấc nổi cái túi đó).

       He studied too badly to keep up with the class. (Anh ấy học rất kém không thể bắt kịp được các bạn   trong lớp).

b. ENOUGH (đủ…để có thể): được dùng sau tính từ và trạng từ.

S + V + adj/adv + enough + to-infinitive

Ex: Hoa is old enough to drive the car. (Hoa đủ tuổi để lái xe hơi).

       He came early enough to take part in the competition. (Anh ấy đến đủ sớm để tham dự cuộc thi).

* Enough thường đứng trước danh từ.

S + V + enough + noun + to-infinitive

Ex: I have enough money to buy this house. (Tôi có đủ tiền để mua ngôi nhà này).

* Enough có thể được dùng không có danh từ theo sau nếu như nghĩa của câu đã rõ ràng.

Ex: Iˈll send you some money if you havenˈt got enough. (Tôi sẽ cho bạn mượn ít tiền nếu bạn không có đủ)

Lưu ý: Cụm từ đi với for có thể được dùng sau tooenough.

S + V + too + adj/adv (+ for + noun/pronoun) + to-infinitive

S + V + adj/adv + enough (+ for + noun/pronoun) + to-infinitive

Ex: This game is too difficult for children. (Trò chơi này quá khó với bọn trẻ).

       The coffee is too hot for me to drink. (Cà phê nóng quá tôi không thể uống được).

Lưu ý: Trong cấu trúc với too chúng ta bỏ tân ngữ ở phía sau nếu tân ngữ trùng với chủ ngữ.

The coffee is too hot for me to drink [NOT The coffee is too hot for me to drink it]

2.2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả. (Adverb clauses of result).

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả là mệnh đề phụ được dùng để chỉ kết quả do hành động của mệnh đề chính gây ra.

a. SO….THAT (quá…đến nỗi; đến nỗi mà)

S + V + so + adj/adv + that + S + V

Ex: It was so dark that I couldnˈt see anything. (Trời tối đến nỗi tôi không thể nhìn thấy gì).

       He spoke so fast that nobody could understand him. (Anh ấy nói nhanh đến nỗi không ai hiểu được).

* Với từ chỉ số lượng much, many, few, little thì có thể có danh từ theo sau:

S + V + so + many/few + plural countable noun + that + S + V

S + V + so + much/little+ plural countable noun + that + S + V

Ex: She had so many children that she couldnˈt remember their dates of birth. (Bà ta có nhiều con đến nỗi bà ta không thể nhớ ngày sinh của chúng).

      I have got so little time that I canˈt manage to have lunch with you. (Tôi có rất ít thời gian đến nỗi mà tôi không thể thu xếp ăn trưa với bạn được).

Cách dùng đặc biệt của SO…THAT và chỉ được dùng với danh từ đếm được số ít.

S + V + so + adj + a/an + singular count.noun + that + S + V

Ex: It was so hot a day that we decided to stay indoors. (Trời nóng đến nỗi chúng ta quyết định ở nhà).

b. SUCH….THAT (quá…đến nỗi)

S + V + such (+ a/an) (+ adjective) + noun + that + S + V

Ex: It was such a heavy piano that we couldnˈt move it. (Cây dương cầm nặng đến nỗi chúng tôi không thể di chuyển nó).

       He showed such concern that people took him to be a relative. (Anh ta tỏ ra lo lắng đến nỗi mọi người tưởng anh ta là họ hàng thân thiết).

4. CỤM TỪ VÀ MỆNH ĐỀ CHỈ NGUYÊN NHÂN

3.1. Cụm từ chỉ nguyên nhân (Phrases of reason)

Cụm từ chỉ nguyên nhân thường được bắt đầu bằng các giới từ because of, due to, owing to, on account of, on the ground of, out of (do, vì, bởi vì)

S + V… + because of/ due to/ owing to…. + Noun/pronoun/V-ing

OR: Because of/ due to/ owing to/….+ Noun/ pronoun/V-ing, S + V….

Ex: We didnˈt go out due to the cold weather. (Vì trời lạnh nên chúng tôi không đi chơi).

       We stayed at home because of feeling unwell. (Cô ấy ở nhà vì cảm thấy không được khỏe).

3.2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân. (Adverb clauses of reason).

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân thường được nối với mệnh đề chính bằng các liên từ: because, since, as, seeing that (bởi vì).

S + V… + because/since/as/seeing that + S + V…

OR: Because/since/as/seeing that + S + V.., S + V…

Ex: He came ten minutes late because he missed the bus. (Anh ta đến trễ 10 phút vì anh ta bị lỡ xe bus).

Since/As/Seeing (that) the weather was bad, they didnˈt take part in the trip. (Bởi vì thời tiết xấu, họ đã không tham gia chuyến đi).

Lưu ý:

- Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Khi mệnh đề trạng ngữ đứng trước, giữa hai mệnh đề có dấu phẩy

Ex: Because it was cold, I turned the heating on.

      I turned the heating on because it was cold. (Tôi bật máy sưởi lên vì trời lạnh).

 - Khi đổi từ mệnh đề sang cụm từ, nếu 2 chủ ngữ giống nhau ta có thể dùng cụm danh động từ

Ex: She stayed at home because she was sick.

→ She stayed at home because of being sick. (Cô ta ở nhà vì bị bệnh).

5. CỤM TỪ VÀ MỆNH ĐỀ CHỈ SỰ TƯƠNG PHẢN

4.1. Cụm từ chỉ sự tương phản (Phrases of concession)

Cụm từ chỉ sự tương phản thường được bắt đầu bằng các giới từ in spite of hoặc despite (mặc dù, cho dù, bất chấp)

S + V… + in spite of/ despite + noun/pronoun/V-ing

OR: In spite of/ despite + noun/pronoun/V-ing, S + V…

Ex: Despite/ In spite of his sickness, he went to school. (Mặc dù ốm nhưng anh ấy vẫn đến trường).

       I wasnˈt tired in spite of/ despite working hard all day. (Tôi không cảm thấy mệt dù làm việc vất vả cả ngày).

Ngoài ra, ta còn sử dụng: in spite of the fact (that)/ despite the fact (that) thường được theo sau một mệnh đề.

Ex: In spite of/ Despite the fact that I was very tired, I couldnˈt sleep. (Tôi không thể ngủ dù rất mệt).

Lưu ý: Mệnh đề có despite hoặc in spite of có thể được đặt trước hoặc sau mệnh đề chính.

4.2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản (Adverb clauses of concession)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản là mệnh đề phụ chỉ sự tương phản của hai hành động trong câu. Mệnh đề này thường được bắt đầu bằng các từ: though, although, even though, even if, no matter, whatever/whoever/however….

a. Though, although, even though (mặc dù, cho dù)

Although/ though/ even though + S + V…, S + V…

Ex: Although/Though/Even though the weather was very bad, we had a wonderful holiday. (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi cũng đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời).

II. PHRASAL VERBS

1. Thế nào là cụm động từ?

- Phrasal verb (cụm động từ) là cụm từ có cấu trúc bao gồm 1 động từ và 1 tiểu từ (phó từ hoặc giới từ) đi kèm.

Ví dụ: She doesn't give up easily.

(Cô ấy không dễ dàng từ bỏ.)

2. Phân loại:

Cụm động từ có thể được chia làm 4 loại:

- Cụm động từ có thể tách ra được: V + O + prep (động từ + tân ngữ + giới từ)

Ví dụ: We put out the fire. = We put the fire out.

(Chúng tôi dập tắt lửa.)

- Cụm động từ không tách ra được: V + prep + O (động từ + giới từ + tân ngữ)

Ví dụ: We should go over the whole project.

(Chúng ta nên xem xét cẩn thận toàn bộ dự án.)

Không dùng: We should go the whole project over.

- Ngoài ra, ta còn gặp cụm động từ không có tân ngữ: V + prep (động từ + giới từ)

Ví dụ: When we got to the airport, the plane had taken off.

(Khi chúng tôi đến sân bay, máy bay đã cất cánh.)

His grandfather passed away last year.

 (Ông của anh ấy mất hồi năm ngoái.)

- Ngữ động từ gồm có 3 từ: V + prep 1 + prep 2 (động từ + giới từ 1 + giới từ 2)

Ví dụ: We've put up with our noisy neighbours for years.

A CLOSER LOOK 2 (Bài tập)

Task 1: Underline the dependent clause in each sentence below. ... (Gạch chân mệnh đề phụ thuộc trong mỗi câu dưới đây. Xem xét xem mệnh đề nào là mệnh đề nhựơng bộ( DC), mệnh đề chỉ mục đích (DP), mệnh đề chỉ nguyên nhân( DR), mệnh đề thời gian( DT).)

1. When people talk about traditional paintings. → DT.

2. so that she could buy some bai tho conical hats. → DP.

3. Although this museum is small. → DC.

4. because we have space to skateboard. → DR.

5. before they make the drumheads. → DT.

Task 2: Make a complex sentence from each pair of sentences. ... (Nối thành các câu phức. Sử dụng liên từ phụ thuộc được cung cấp và có thể thay đổi nếu cần thiết.)

1. The villagers are trying to learn English in order that they can communicate with foreign customers.

2. After we had eaten lunch, we went to Non Nuoc marble village to buy some souvenirs.

3. Even though this hand-embroidered picture was expensive, we bought it.

4. This department store is an attraction in my city because the products are of good quality.

5. This is called a Chuong conical hat since it was made in Chuong village.

Task 3: Read this part of the conversation from GETTING STARTED. ... (Đọc đoạn hội thoại từ phần Getting Started. Tập trung vào phần được gạch chân và trả lời câu hỏi.)

1. set up: start something (a business, an organisation, etc.)

take over: take control of something (a business, an organisation, etc.)

2. No, the individual words in the verb phrase do not help with comprehension. This is why they are sometimes considered difficult.

Task 4: Match the phrasal verbs in A with ... (Nối những cụm động từ ở cột A với nghĩa của nó ở cột B.)

1. c      2. g      3. f       4. a

5. h      6. b      7. e      8. D

Task 5: Complete each sentence using the correct form ... (Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của cụm động từ ở bài 4. Không cần sử dụng tất cả các động từ.)

1. face up to          2. turned down         3. passed down

4. live on               5. close down           6. did... come back

Tạm dịch

1. Chúng ta phải đối mặt với một sự thật rằng sản phẩm thủ công của chúng ta đang có sự cạnh tranh với các làng nghề khác.

2. Tôi đã mời cô ấy cùng tham gia chuyến đi Tràng An với chúng tôi, nhưng cô ấy đã từ chối lời mời của tôi.

3. Nghề đan mây thường được kế thừa từ thế hệ này sang thế hệ khác.

4. Bạn nghĩ rằng chúng ta có thể kiếm sống bằng việc bán khăn choàng lụa làm quà lưu niệm được không?

5. Họ phải đóng cửa viện bảo tàng bởi vì nó không còn là một điểm tham quan yêu thích nữa.

6. Tối qua bạn trở về từ chuyến đi lúc mấy giờ?

Task 6: Complete the second sentence so that it has a similar meaning .... (Hoàn thành câu sao cho nghĩa của câu thứ 2 giống với câu đầu tiên. Sử dụng các từ được cho)

1. Where did you find out about Disneyland Resort?

2. When did you get up this morning?

3. I'll look through this leaflet to see what activities are organised at this attraction.

4. They're going to bring out a guidebook to different beauty spots in Viet Nam.

5. I'm looking forward to the weekend!

Đánh giá (324)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy