ican
Tiếng Anh 9
A closer look 1 (trang 9-10)

Unit 7: Recipes and eatting habits - A closer look 1

Ican

UNIT 7: RECIPES AND EATING HABITS

CÔNG THỨC VÀ THÓI QUEN ĂN UỐNG

Lesson 2: 

A CLOSES LOOK 1 (Lý thuyết)

I. Pronunciation

- Câu trần thuật có thể được sử dụng như một câu hỏi để kiểm tra thông tin của chúng ta là đúng. Khi chúng ta phát âm một câu trần thuật chức năng như một câu hỏi, chúng ta sẽ lên giọng ở cuối câu.

Ex: Nam: Mum, the prawns are pink now. ↘ (statement)

      Mum: They’re pink? ↗ (statement question)

Tuy nhiên, chúng ta xuống giọng ở cuối câu hỏi wh-question.

Ex: Where did I put my glasses?

II. Vocabulary

Chủ đề về The world of work học sinh cần nắm được các từ vựng sau:

No

Vocabulary

Part of speech

Phonetic transcription

Audio

Vietnamese meaning

1

avocado

N

/ˌævəˈkɑːdəʊ/

 

2

bake

V

/beɪk/

 

nướng

3

beef noodle soup

N

/biːf/ /ˈnuːdl/ /suːp/

 

bún bò

4

broccoli

N

/ˈbrɒkəli/ súp lơ

5

chop

V

/tʃɒp/

 

chặt

6

cube

N

/kjuːb/ miếng hình lập phương

7

celery

N

/ˈseləri/

 

cần tây

8

curry

N

/ˈkʌri/

 

món cà ri

9

deep-fry

V

/ˌdiːp ˈfraɪ/

 

rán ngập mỡ

10

dip

V

/dɪp/

 

nhúng

11

drain

V

/dreɪn/ làm ráo nước

12

flatbread

N

/ˈflætbred/

 

bánh mì dẹt

13

garnish

V

/ˈɡɑːnɪʃ/

 

trang trí (món ăn)

14

grate

V

/ɡreɪt/ nạo

15

grill

V

/ɡrɪl/ nướng

16

gravy

N

/ˈɡreɪvi/ nước thịt

17

ingredient

N

/ɪnˈɡriːdiənt/ nguyên liệu

18

kohlrabi

N

/ˌkəʊlˈrɑːbi/ cải xoăn

19

lasagne

N

/ləˈzænjə/ mì ống xoắn

20

lettuce

N

/ˈletɪs/ rau diếp

21

marinate

V

/ˈmærɪneɪt/ ướp

22

oven

N

/ˈʌvn/ lò nướng

23

peel

V

/piːl/ gọt vỏ

24

puree

V

/ˈpjʊəreɪ/ xay nhuyễn

25

prawn

N

/prɔːn/ tôm

26

pepper

N

/ˈpepə(r)/ tiêu, ớt

27

roast

V

/rəʊst/ quay

28

sauce

N

/sɔːs/ nước sốt

29

shallot

N

/ʃəˈlɒt/ hành khô

30

simmer

V

/ˈsɪmə(r)/ om

31

spread

V

/spred/ phết

32

sprinkle

V

/ˈsprɪŋkl/ rắc

33

slice

N

/slaɪs/ cắt lát

34

staple

N

/ˈsteɪpl/ lương thực chính

35

starter

N

/ˈstɑːtə(r)/ món khai vị

36

steam

V

/stiːm/ hấp

37

stew

V

/stjuː/ hầm

38

strip

N

/strɪp/ sợi, dải

39

stir-fry

V

/ˈstɜː fraɪ/ xào

40

tender

A

/ˈtendə(r)/ mềm

41

versatile

A

/ˈvɜːsətaɪl/ đa dụng

42

whisk

V

/wɪsk/ đánh (trứng…)

43

wrap

V

/ræp/ gói

A CLOSES LOOK 1 (Bài tập)

Task 1:Write a food preparation verb from the box under each picture. (Viết các động từ trong bảng dưới những bức tranh.)

A.chop.                       B. slice                        C. grate                      D. marinate

E. whisk                      F. dip               G. sprinkle                   H. spread

Task 2:Complete the sentences with the correct form of the verbs in 1. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của từ ở bài 1)

1. chop; slice                           2. grates; sprinkles                   3. marinate     

 4. whisk                                  5. dip                                       6. spread

Tạm dịch

1. Đừng chặt dưa leo thành từng khúc, cắt nó thành từng miếng mỏng.

2. Mẹ tôi thường mài phô mai và rắc nó lên mì.

3. Ướp thịt gà với rượu trắng trong 1 giờ trước khi quay.

4. Để làm món bánh này thành công, bạn nên đánh đều trứng.

5. Nhúng tôm vào bột.

6. Bạn có thể trải bơ lên miếng bánh mì này giùm tôi không?

Task 3: Match each cooking verb in A with its definition in B. (Nối mỗi động từ nấu ăn ở cột A với định nghĩa của nó ở cột B)

1.g                              2.f                                3.h                               4.c

5.e                               6.a                               7.d                               8.b

Task 4a: What can you see in the pictures? Do you know ... (Bạn nhìn thấy gì trong bức tranh? Bạn có biết những gia vị này dùng cho món ăn nào không?)

tomato sauce, onion, cheese, apple, bacon, pizza base → pizza

            

 

 

b.Complete the instructions below with the verbs .... (Hoàn thành những chỉ dẫn dưới đây với các động từ ở bài 1 và bài 3. Một động từ được sử dụng 2 lần.)

1. Chop           2. Grate           3. Spread         4. Sprinkle       5. Spread         6. Bake

Task 5: Listen to the conversations. Draw .... (Lắng nghe đoạn hội thoại. Vẽ ở cuối dòng. Luyện tập đoạn hội thoại với người bên cạnh)

1. A: What do we need to make a pizza? ↘

B: A pizza base, some cheese, some bacon, an onion, and an apple. ↘

A: An apple? ↗

B: Yes, an apple. ↘

2. A: What's for dinner? ↘

B: We're eating out tonight. ↘

A: We're eating out? ↘

B: Right. ↗

3. A: I can't eat this dish. ↘

B: Why not? ↘

A: I'm allergic to prawns. ↘

B: Allergic to prawns? ↗

A: Yes, my skin turns red when I eat them. ↘

Task 6a: Work in pairs. Complete the mini-dialogues with suitable .... (Làm việc theo cặp. Hoàn thành những đoạn đối thoại nhỏ với những câu hỏi thích hợp.)

1. A: You don't like pasta?/Don't like pasta?

2. A: Add some salt?

b. Practise the mini-dialogues using the correct intonation. ((Thực hành những đoạn đối thoại nhỏ dùng đúng âm điệu)

Đánh giá (295)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy