ican
Giải SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
A closer look 1 (trang 40)

Unit 4: My neighbourhood - A closer look 1

Ican

UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD

Lesson 2: 

A closer look 1 (Lý thuyết)

VOCABULARY

Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề My neighbourhood sau đây:

No

Vocabulary

Part of speech

Trascription

Vietnamese meaning

1

excited

adj

/ɪkˈsaɪtɪd/

hào hứng

2

beautiful

adj

/ˈbjuːtɪfl/

xinh đẹp

3

cross the road

 

/krɒs/ /ðə/ /rəʊd/

băng qua đường

4

turn left

 

/tɜːn/ /lɛft/

rẽ trái

5

wait

v

/weɪt/

chờ đợi

6

What's up?

 

/wɒts/ /ʌp/?

Có vấn đề gì vậy?

7

we’re lost

 

/wɪə/ /lɒst/

chúng ta bị lạc đường

8

go straight

 

/gəʊ/ /streɪt/

đi thẳng

9

turn right

 

/tɜːn/ /raɪt/

rẽ phải

10

take the second turning on the left

 

/teɪk/ /ðə/ /ˈsɛkənd/ /ˈtɜːnɪŋ/ /ɒn/ /ðə/

rẽ ở ngã thứ hai phía bên trái

11

square

n

/skweə(r)/

quảng trường

12

art gallery

n

/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

phòng trưng bày nghệ thuật

13

cathedral

n

/kəˈθiːdrəl/

nhà thờ lớn

14

temple

n

/ˈtempl/

ngôi đền

15

railway station

n

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

nhà ga

16

park

n

/pɑːk/

công viên

17

cinema

n

/ˈsɪnəmə/

rạp chiếu phim

18

noisy

adj

/ˈnɔɪzi/

ồn ào

19

crowded

adj

/ˈkraʊdɪd/

đông đúc

20

direction

n

/dəˈrekʃn/

phương hướng

21

go along

v

/gəʊ/ /əˈlɒŋ/

đi dọc theo

22

post office

n

/pəʊst/ /ˈɒfɪs/

bưu điện

23

an audio guide

n

/ən/ /ˈɔːdɪˌəʊ/ /gaɪd/

bài hướng dẫn được ghi âm lại

24

pagoda

n

/pəˈɡəʊdə/

chùa

25

culture

n

/ˈkʌltʃə(r)/

văn hóa

26

workshop

n

/ˈwɜːkʃɒp/

nhà xưởng

27

present

n

/ˈprizent/

món quà

28

suburbs

n

/ˈsʌbɜːbs/

vùng ngoại ô

29

dislike

v

/dɪsˈlaɪk/

không thích

30

outdoor

adv

/ˈaʊtdɔː(r)/

ngoài trời

31

sandy beach

n

/ˈsændi/ /biːʧ/

bãi biển nhiều cát

32

shop

n

/ʃɒp/

cửa hàng

33

restaurant

n

/ˈrestrɒnt/

nhà hàng

34

market

n

/ˈmɑːkɪt/

chợ

35

office

n

/ˈɒfɪs/

văn phòng

36

far away

adj

/fɑː(r)/

xa

37

factory

n

/ˈfæktri/

nhà máy

38

cafe

n

/ˈkæfeɪ/

quán cà phê

PRONUNCIATION

Sounds: /i/ and /i:/

(Phát âm: /i/ và /i:/

Âm /i:/

Khi phát âm âm /i:/:

- Lưỡi được nâng lên cao

- Đầu lưỡi ở vị trí cao nhất

- Miệng mở rộng sang 2 bên giống như khi cười

- Phát âm kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn

Ví dụ:

sheep /ʃp/

see /s/

bean /bn/

eat /t/

agree /əˈɡr/

complete /kəmˈplt/

Âm /i/

Âm /ɪ/ được phát âm tương tự âm /i:/ nhưng:

- Lưỡi sẽ được hạ thấp hơn- đầu lưỡi cũng hạ thấp hơn một chút

- Miệng bớt mở rộng sang 2 bên hơn

- Phát âm rất ngắn

Ví dụ:

bin /bɪn/

ship /ʃɪp/

king /kɪŋ/

give /ɡɪv/

sing /sɪŋ/

prison /ˈprɪz.ən/

picnic /ˈpɪk.nɪk/

A closer look 1 (Bài tập)

Task 1: Match the places below with the pictures. Then listen, check and repeat the words.

(Nối các địa điểm với bức tranh tương ứng. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại các từ.)

Name some other places in your neighbourhood.

(Kể tên những nơi khác trong khu em sống.)

Hướng dẫn dịch:

- square: quảng trường

- art gallery: triển lãm nghệ thuật

- catheral: nhà thờ lớn

- temple: ngôi đền

- railway station: nhà ga

Đáp án:

1. c2. e3. d4. a5. b

 

Other places in my neighbourhood:

(Nơi khác trong khu em sống)

- park: công viên

- cinema: rạp chiếu phim

- supermarket: siêu thị

- shopping mall: trung tâm mua sắm

Task 2: Work in pairs. Ask and answer questions about where you live.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi em sống.)

Hướng dẫn dịch:

Example (Ví dụ):

A: Is there a square in your neighbourhood?

(Trong khu bạn sống có quảng trường không?)

B: Yes, there is./ No, there isn't.

(Có. / Không.)

Đáp án:

A: Is there a cinema in your neighbourhood?

(Trong khu bạn sống có rạp chiếu phim không?)

B: Yes, there is./ No, there isn't.

(Có. / Không.)

Task 3: Work in groups. Ask and answer about your neighbourhood. You can use the adjectives below.

(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời về khu em sống. Em có thể sử dụng các tính từ bên dưới.)

Hướng dẫn dịch:

Example (Ví dụ):

A: Is your neighbourhood quiet?

(Khu bạn sống có yên tĩnh không?)

B: Yes, it is. / No, it’s noisy.

(Có. / Không, nó ồn ào lắm.)

- noisy: ồn ào

- crowded: đông đúc

- peaceful: yên bình

- quiet: yên tĩnh

- modern: hiện đại

- beautiful: xinh đẹp

- busy: bận rộn

- boring: nhàm chán

Đáp án:

A: Is your neighbourhood modern?

(Khu bạn sống có hiện đại không?)

B: Yes, it is

(Có)

Pronunciation

/ɪ/ and /iː/

Task 4: Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɪ/ and /iː/.

(Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /ɪ/ và /iː/)

Now, in pairs put the words in the correct column.

(Bây giờ, làm việc theo cặp đặt các từ này vào cột đúng.)

Đáp án:

/ɪ/

/iː/

noisy

exciting

expensive

friendly

convenient

clean

cheap

peaceful

 

Task 5: Listen and practice the chant. Notice the sounds /ɪ/ and /iː/.

(Nghe và thực hành bài đồng dao. Chú ý âm /ɪ/ và /iː/.)

Hướng dẫn dịch:

KHU XÓM CỦA TÔI

Thành phố của tôi rất ồn ào.

Có rất nhiều cây cối đang phát triển.

Con người ở đây bận rộn.

Đó là một nơi nhộn nhịp.

Làng tôi rất đẹp.

Có rất nhiều nơi để xem.

Con người ở đây rất thân thiện.

Đó là một nơi tuyệt vời để ở.

 

Đánh giá (395)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy