ican
Giải SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
A closer look 1 (trang 28-29)

Unit 3: My friends - A closer look 1

Ican

UNIT 3: MY FRIENDS

Lesson 2: 

A closer look 1 (Lý thuyết)

VOCABULARY

Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề My friends sau đây:

No

Vocabulary

Part of speech

Trascription

Vietnamese meaning

1

foot

n

/fʊt/

bàn chân

2

shoulder

n

/ˈʃəʊldə(r)/

vai

3

hair

n

/heə(r)/

tóc

4

nose

n

/nəʊz/

mũi

5

leg

n

/leɡ/

chân

6

mouth

n

/maʊθ/

miệng

7

arm

n

/ɑːm/

cánh tay

8

hand

n

/hænd/

bàn tay

9

eye

n

/aɪ/

mắt

10

cheek

n

/tʃiːk/

11

bookshop

n

/ˈbʊkʃɒp/

hiệu sách

12

food

n

/fuːd/

thức ăn

13

sit down

v

/sɪt/

ngồi xuống

14

come over

v

/kʌm/

đi đến

15

glasses

n

/ɡlɑːsiz/

mắt kính

16

magazine

n

/ˌmæɡəˈziːn/

tạp chí

17

biscuit

n

/ˈbɪskɪt/

bánh quy

18

picnic

n

/ˈpɪknɪk/

dã ngoại

19

a great idea

n

/aɪˈdɪə/

một ý kiến hay

20

hard-working

adj

/ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

chăm chỉ

21

confident

adj

/ˈkɒnfɪdənt/

tự tin

22

funny

adj

/ˈfʌni/

vui tính

23

caring

adj

/ˈkeərɪŋ/

quan tâm

24

active

adj

/ˈæktɪv/

năng động

25

careful

adj

/ˈkeəfl/

cẩn thận

26

creative

adj

/kriˈeɪtɪv/

sáng tạo

27

shy

adj

/ʃaɪ/

ngại ngùng

28

kind

adj

/kaɪnd/

tử tế, tốt bụng

29

clever

adj

/ˈklevə(r)/

thông minh

30

friendly

adj

/ˈfrendli/

thân thiện

31

read a book

v

/riːd/

đọc sách

32

have a picnic

v

/ˈpɪknɪk/

đi dã ngoại

33

sandwich

n

/ˈsænwɪtʃ/

bánh mỳ kẹp

34

supermarket

n

/ˈsuːpəmɑːkɪt/

siêu thị

35

eat ice cream

v

/iːt/ /aɪs/ /kriːm/

ăn kem

36

take photos

v

/teɪk/ /ˈfəʊtəʊz/

chụp ảnh

37

write a letter

v

/raɪt/ /ə/ /ˈlɛtə/

viết thư

38

play badminton

v

/ˈbædmɪntən/

chơi cầu lông

39

make a cake

v

/meɪk/ /ə/ /keɪk/

làm bánh

40

swim

v

/swɪm/

bơi

41

cycle

v

/ˈsaɪkl/

đạp xe

42

appearance

n

/əˈpɪərəns/

diện mạo, ngoại hình

43

personality

n

/ˌpɜːsəˈnæləti/

tính cách

44

description

n

/dɪˈskrɪpʃn/

miêu tả

45

birthday

n

/ˈbɜːθdeɪ/

ngày sinh

46

superb

adj

/suːˈpɜːb/

tuyệt vời

47

summer camp

n

/ˈsʌmə/ /kæmp/

trại hè

48

sporty

adj

/ˈspɔːti/

yêu thể thao

49

basketball

n

/ˈbɑːskɪtbɔːl/

bóng rổ

50

write stories

v

/raɪt/ /ˈstɔːriz/

viết truyện

51

long hair

n

/lɒŋ/ /heə/

tóc dài

52

a small nose

n

/ə/ /smɔːl/ /nəʊz/

cái mũi nhỏ

53

a round face

n

/ə/ /raʊnd/ /feɪs/

khuôn mặt tròn

54

big eyes

n

/bɪg/ /aɪz/

mắt to

55

yearbook

n

/ˈjɪəbʊk/

sổ tay kỷ yếu

56

stick

v

/stɪk/

dán

57

sheet of paper

n

/ʃiːt/ /ɒv/ /ˈpeɪpə/

trang giấy

58

describe

n

/dɪˈskraɪb/

miêu tả

59

information

n

/ˌɪnfəˈmeɪʃn/

thông tin

60

interview

n

/ˈɪntəvjuː/

bài phỏng vấn

PRONUNCIATION

Sounds: /b/ and /p/

(Âm /b/ và /p/)

Âm /p/

Khi phát âm phụ âm /p/, các bạn cần:

- Dùng hai môi chặn luồng khí trong miệng, ngạc mềm nâng lên

- Bật mạnh luồng khí ra khỏi miệng

- Không làm rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm

Ví dụ:

pocket /ˈpɒk.ɪt/

pen /pen/

copy /ˈkɒp.i/

paper /ˈpeɪ.pər/

stop /stɒp/

trip /trɪp/

Âm /b/

Phụ âm /b/ được phát âm tương tự như phụ âm /p/:

- Dùng hai môi chặn luồng khí trong miệng, ngạc mềm được nâng lên

- Bật luồng khí ra khỏi miệng (yếu hơn so với âm /p/)  

- NHƯNG làm rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm

Ví dụ:

book /bʊk/

boy /bɔɪ/

bread /bred/

boots /buːts/

number /ˈnʌm.bər/

bag /bæɡ/

Lưu ý: Phân biệt âm /p/ và âm /b/ bằng cách đặt một tờ giấy trước miệng khi phát âm: Khi phát âm âm /p/ tờ giấy sẽ di chuyển còn với âm /b/ thì không. Các bạn cũng có thể đặt tay lên cổ họng để cảm nhận độ rung của dây thanh. Âm /p/ không làm rung dây thanh còn âm /b/ thì có làm rung dây thanh.

A closer look 1 (Bài tập)

Vocabulary: Personality adjectives

(Từ vựng: Tính từ mô tả tính cách)

Task 1: Match the adjectives to the pictures.

(Nối các tính từ với ảnh.)

Hướng dẫn dịch:

- hard-working: chăm chỉ

- confident: tự tin

- funny: vui tính

- caring: quan tâm

- active: năng động

Đáp án:

1. c2. e3. d4. a5. b

Task 2: Use the adjectives in the box to complete the sentences. Pay attention to the highlighted words/phrases.

(Sử dụng các tính từ trong khung để hoàn thành các câu. Chú ý đến các từ / cụm từ được làm nổi bật.)

Hướng dẫn dịch:

- careful: cẩn thận

- creative: sáng tạo

- shy: ngại ngùng

- kind: tử tế, tốt bụng

- clever: thông minh

- friendly: thân thiện

Đáp án:

1. creative2. kind3. friendly4. careful5. clever

Hướng dẫn dịch:

1. Mina is very creative. She likes drawing pictures. She always has lots of new ideas.

(Mina rất sáng tạo. Cô ấy thích vẽ tranh. Cô ấy luôn có rất nhiều ý tưởng mới.)

2. Nam is kind. He likes helping his friends.

(Nam tốt bụng. Anh ấy thích giúp đỡ bạn bè của mình.)

3. Minh Đức is friendly. He likes meeting new people.

(Minh Đức thân thiện. Anh ấy thích gặp gỡ những người mới.)

4. Kim is very careful. She pays attention to what she's doing.

(Kim rất cẩn thận. Cô ấy chú ý đến những gì cô ấy đang làm.)

5. Mai is clever. She learns things quickly and easily.

(Mai thật thông minh. Cô ấy học mọi thứ nhanh chóng và dễ dàng.)

Task 3: Game: Friendship flower.

Work in groups. Write two personality adjectives for each group member.

(Trò chơi: Bông hoa tình bạn. Làm việc theo nhóm. Viết hai tính từ chỉ tính cách cho một thành viên của nhóm.)

Đáp án:

- Trang: helpful, friendly

(Trang: hay giúp đỡ, thân thiện)

- Han: shy, hard-working

(Hân: hay ngại ngùng, chăm chỉ)

- Nguyet: clever, confident

(Nguyệt: thông minh, tự tin)

Pronunciation: /b/ and /p/

(Phát âm: /b/ và /p/)

Task 4: Listen and circle the words you hear. Then repeat.

(Nghe và khoanh chọn những từ em nghe được. Sau đó lặp lại.)

Đáp án:

1. pig2. pear3. buy4. rope

Task 5: Listen, then practice the chant. Notice the rhyme.

(Nghe và thực hành bài đồng dao. Chú ý giai điệu.)

Hướng dẫn dịch:

Chúng tôi đang đi dã ngoại

Chúng tôi đang đi dã ngoại

Thật vui! Thật vui! Thật vui!

Chúng tôi mang một ít bánh quy

Chúng tôi mang một ít bánh quy

Ngon! Ngon! Ngon!

Chúng tôi đang chơi cùng nhau

Chúng tôi đang chơi cùng nhau

Hoan hô! Hoan hô! Hoan hô!

 

Đánh giá (475)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy