ican
Giải SGK Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Vocabulary: Animals (trang 38-39)

Unit 3: Wild life - Vocabulary

Ican

UNIT 3: WILD LIFE

Lesson 1: Vocabulary

THINK! How many animals can you name in thirty seconds?

(Hãy nghĩ xem! Trong 30 giây em có thể kể tên bao nhiêu động vật?)

Đáp án:

In 30 seconds, I can name 15 animals: cat, dog, fish, duck, monkey, tiger, lion, elephant, chicken, cow, hippo, bird, turtle, snake, and kangaroo.

(Trong 30 giây tôi có thể kể tên 15 con vật: mèo, chó, vịt, khỉ, hổ, sư tử, voi, gà, bò, hà mã, chim, rùa, rắn, chuột túi.)

Task 1: Look at the photos and watch or listen to three conversations. Which animal is correct for each conversation?

(Nhìn vào các bức ảnh và xem hoặc nghe ba cuộc trò chuyện. Con vật nào đúng cho mỗi đoạn hội thoại?)

Đáp án:

1. a fish (cá)

2. a wolf (sói)

3. a camel (lạc đà)

Nội dung bài nghe:

1. Simon

Girl: Hi, Simon. Do you want to play our animal identification game?

Simon: Sure.

Girl: Okay. Look at the photo. What do you think it is?

Simon: I've got no idea. It looks like a frog. Is it a frog?

Girl: No, it isn't. In fact, it's a kind of fish.

Simon: Really? That's a very strange fish.

2. Ray

Girl: Hi, Ray. Do you want to play an animal identification game?

Ray: Yes, okay.

Girl: Okay, listen to this, please. What animal do you think this is?

Ray: I don't know. It sounds like a dog.

Girl: Listen again.

Ray: I know I. Is it a wolf?

Girl: Yes, it is.

3. Lane

Boy: Hi, Lane. Would you like to play an animal identification game?

Lane: Yes, why not?

Boy: Okay. Listen and tell us what animal here.

Lane: Right. … That's a strange sounds. I've got no idea. Maybe it's the elephant?

Boy: No it's a camel.

Hướng dẫn dịch:

1. Simon

Nữ: Chào, Simon. Bạn có muốn chơi trò chơi nhận dạng động vật của chúng tôi không?

Simon: Chắc chắn rồi.

Nữ: Được rồi. Bạn hãy nhìn vào bức hình này. Bạn nghĩ gì về nó?

Simon: Tôi không biết. Nó trông giống như một con ếch. Nó là một con ếch à?

Nữ: Không, không phải đâu. Thật ra, đó là một loại cá.

Simon: Thật không? Đó là một loài cá rất lạ.

2. Ray

Nữ: Xin chào, Ray. Bạn có muốn chơi trò chơi nhận dạng động vật không?

Ray: Ồ, được thôi.

Nữ: Được rồi, hãy nghe nhé. Bạn nghĩ đây là con vật gì?

Ray: Tôi không biết. Nó giống như một con chó.

Nữ: Nghe lại nhé.

Ray: Tôi biết nè. Nó là một con sói phải không?

Nữ: Đúng rồi.

3. Lane

Nam: Chào, Lane. Bạn có muốn chơi một trò chơi nhận dạng động vật không?

Lane: Có chứ, tại sao không nhỉ?

Nam: Được rồi. Hãy lắng nghe và cho chúng tôi biết bạn nghĩa đây là con vật gì.

Lane: Được thôi. … Đó là một âm thanh kỳ lạ. Tôi không biết. Có lẽ đó là con voi nhỉ?

Nam: Không, đó là một con lạc đà.

Task 2: Watch or listen again and complete the Key Phrases.

(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành Key Phrases.)

KEY PHRASES

Identifying things

Đáp án:

1. it is2. I’ve got3. a frog4. a dog5. an elephant

 

Hướng dẫn dịch:

KEY PHRASES

(Các cụm từ trọng điểm)

Identifying things

(Xác định sự vật/ đồ vật)

1. What do you think it is?

(Bạn nghĩ nó là gì?)

2. I’ve got no idea.

(Tôi không biết.)

3. It looks like a frog.

(Nó trông giống như một con ếch.)

4. It sounds like a dog.

(Nó có vẻ như là một con chó.)

5. Maybe it's an elephant?

(Có lẽ nó là con voi nhỉ?)

Task 3: PRONUNCIATION: Sentence stress

Look at the questions and sentences. Listen and repeat. Underline the stressed words.

(PHÁT ÂM: Trọng âm trong câu

Nhìn vào các câu hỏi và câu trần thuật. Nghe và lặp lại. Gạch dưới những từ được nhấn trọng âm.)

Đáp án:

1. What do you think it is?

(Bạn nghĩ nó là cái gì?)

2. It looks like a camel.

(Nó có vẻ như là con lạc đà.)

3. It sounds like a cat.

(Nó nghe giống như con mèo.)

4. Is it a dog?

(Nó là con chó à?)

5. Maybe it's a giraffe.

(Có lẽ nó là hươu cao cổ.)

Task 4: Play the Creature close-ups game. Follow the instructions. Then listen and check.

(Chơi trò chơi Cận cảnh sinh vật. Làm theo các hướng dẫn. Sau đó nghe và kiểm tra.)

Hướng dẫn dịch:

Cận cảnh sinh vật

Em có thể kể tên bao nhiêu động vật?

• Làm việc theo đội.

• Thay phiên nhau xác định động vật. Sử dụng tên động vật trong khung ở bài tập 4.

• Sử dụng Key Phrases.

Đáp án:

1. frog (con ếch)2. elephant (con voi)3. butterfly (con bướm)
4. snake (con rắn)5. gorilla (khỉ đột/ đười ươi)6. eagle (đại bàng)
7. rabbit (con thỏ)8. whale (cá voi)9. crocodile (cá sấu)
10. ostrich (đà điều)11. bat (con dơi) 

 

Task 5: Listen and identify the animal sounds. Compare your ideas with a partner's. Use the Key Phrases.

(Nghe và xác định âm thanh động vật. So sánh ý kiến của em với của bạn. Sử dụng Key Phrases.)

Đáp án:

1. camel (lạc đà)2. whale (cá voi)3. monkey (con khỉ)
4. eagle (đại bàng)5. frog (con ếch)6. bat (con dơi)

 

Task 6: Look at the questions and check the meanings of the words in blue. What do you think the animal is?

(Nhìn các câu hỏi và kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh. Bạn nghĩ động vật này là gì?)

Hướng dẫn dịch:

“Nó sống trong nước hay trên cạn?

Nó sống trên cạn và dưới nước.

Nó có cánh / chân / đuôi?

Nó có chân và đuôi.

Nó có bao nhiêu chân? Bốn.

Nó lớn hơn hay nhỏ hơn một con chó?

Nó lớn hơn một con chó.

Nó có ăn các loài động vật khác không? Có.

Nó có sống ở đất nước này không? Có.

Nó có nguy hiểm không? Có.

Nó có màu gì? Màu xanh lá cây và màu nâu. ”

Đáp án:

- live: sống

- water: nước

- land: đất

- wings: cánh

- legs: chân

- tail: đuôi

The animal is a crocodile.

(Con vật này là cá sấu.)

Task 7: USE IT! Work in pairs. Play a guessing game. Think of an animal in exercise 4. Ask questions to identify your partner's animal.

(Thực hành! Làm việc theo cặp. Chơi trò chơi suy đoán. Nghĩ về một động vật ở bài 4. Hỏi những câu hỏi để tìm ra con vật của bạn em.)

Đáp án:

A: Does it live in water or on land?

B: It lives on land.

A: Does it have swings, legs or a tail?

B: It has a tail.

A: Is it dangerous?

B: No, it isn’t.

A: It is a monkey?

B: Yes, it is.

Hướng dẫn dịch:

A: Nó sống trong nước hay trên cạn?

B: Nó sống trên cạn.

A: Nó có cánh, chân hay đuôi?

B: Nó có một cái đuôi.

A: Nó có nguy hiểm không?

B: Không.

A: Nó là con khỉ hả?

B: Đúng vậy.

Finished?

Look at the animals in exercise 4. Which animals live in water, on land or both?

(Hoàn thành bài học? Nhìn các động vật ở bài 4. Động vật nào sống dưới nước, động vật nào sống trên cạn, động vật nào sống ở cả hai nơi?)

Đáp án:

- Animals live in water: whale, octopus, fish.

(Động vật sống dưới nước: cá voi, bạch tuộc, cá.)

- Animals live on land: ostrich, butterfly, bear, bat, eagle, gorilla, panda, rat, elephant, rabbit.

(Động vật sống trên cạn: đà điểu, bướm, gấu, dơi, đại bàng, khỉ đột, gấu trúc, chuột, voi, thỏ.) 

- Animals live both in water and on land: frog, snake, crocodile.

(Động vật sống cả dưới nước và trên cạn: ếch, rắn, cá sấu.)

Đánh giá (330)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy