ican
Giải SGK Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Vocabulary 3: Baisc adjectives (trang 10)

Starter Unit - Vocabulary (3)

Ican

STARTER UNIT

Lesson 4: Vocabulary (3)

Basic adjectives

Task 1: Read the text. Match the words in blue with the opposites in the box. Then listen and check.

(Đọc văn bản. Nối các từ màu xanh với từ trái nghĩa trong khung. Sau đó nghe và kiểm tra.)

Hướng dẫn dịch:

- nice: tốt/ đẹp

- old: cũ/ già

- slow: chậm chạp

- good: tốt/ hay

- expensive: đắt tiền

- small: nhỏ/ bé

- poppular: phổ biến

- interesting: thú vị

Hãy gửi cho chúng tôi những bức ảnh của bạn!

Bạn có gì ...

…ở trong túi quần bạn?

Tôi có tiền, một cây bút, chứng minh thư của tôi để đi học (bức ảnh đó không đẹp lắm!) Và điện thoại di động của tôi. Bây giờ nó cũ và chậm và nó không có một máy ảnh tốt. Tôi muốn có một chiếc điện thoại di động mới, nhưng chúng đắt tiền. L (Paul)

…trên bàn của bạn?

Tôi có sách, một hoặc hai trò chơi điện tử cũ và những chiếc loa mini này. Chúng nhỏ, nhưng chúng thực sự tốt. J Và tôi có một bức ảnh của những người anh em họ của tôi ở Úc. Họ có một con vẹt cưng. Tên nó là Sinbad và nó thực sự nổi tiếng với bạn bè của anh em họ của tôi.

Chúng tôi không có một con vật cưng. L (Ben)

…trong cặp của bạn?

Tôi có sách để học, điện thoại di động và tôi có món quà này cho bố tôi. Ông ấy không có cuốn sách này. Sách này là về nấu ăn và nó rất thú vị (nếu bạn thích nấu ăn!). J (Maria)

Đáp án:

- nice >< horrible (tốt đẹp >< kinh khủng)

- old >< new (cũ >< mới)

- slow >< fast (chậm >< nhanh)

- good >< bad (tốt >< xấu)

- expensive >< cheap (đắt tiền >< rẻ tiền)

- small >< big ( nhỏ >< to)

- popular >< unpopular (phổ biến >< không phổ biến)

- interesting >< boring (thú vị >< nhàm chán)

Task 2: Read the text again and choose the correct answer.

(Đọc lại văn bản và chọn câu trả lời đúng.)

Đáp án:

1. b

2. a

3. a

Hướng dẫn giải thích:

1. Điện thoại di động của Paul có máy ảnh tốt không? => Không.

Thông tin: It's old and slow now, and it hasn't got a good camera.

2. Có phải các anh họ của Ben có một con vẹt? => Có.

Thông tin: And I've got a photo of my cousins in Australia. They've got a pet parrot.

3. Maria đã mua món quà cho bố của cô ấy? => Không.

Thông tin: I've got my books for school, my mobile and I've got this present for my dad.

Task 3: Study the Key Phrases. Write eight sentences about the things in the table. Use your ideas and Key Phrases.

(Nghiên cứu các cụm từ trọng điểm. Viết 8 câu về các đồ vật trong bảng. Sử dụng ý tưởng của em và các cụm từ trọng tâm.)

Hướng dẫn dịch:

Chương trình TV

Nơi chốn

Con người

Trò chơi hoặc phim

phổ biến

chán

hay

to lớn

kinh khủng

tốt đẹp

nổi tiếng

thú vị

đắt tiền

nhanh

mới

 

CỤM TỪ QUAN TRỌNG
Trạng từ chỉ cấp độ
Nó không đắt lắmNó khá đắt.
Nó rất đắt.Nó thật sự đắt.

Đáp án:

1. “Who wants to be a millionaire” is a very popular program on TV.

(Ai là triệu phú là một chương trình rất nổi tiếng trên TV.)

2. The film at 9 p.m is really good.

(Bộ phim lúc lúc 9 giờ tối thật sự hay.)

3. The music show at 8 p.m is very boring.

(Buổi biểu diễn âm nhạc lúc 8 giờ tối rất chán.)

4. My school is quite old.

(Trường học của tôi khá cũ rồi.)

5. My teacher is a nice person.

(Giáo viên của tôi thật sự là một người tuyệt vời.)

6. My new classmate is a popular model.

(Người bạn cùng lớp mới của tôi là một người mẫu nổi tiếng.)

7. FIFA is not a new game

(Trò chơi đá bóng không phải là trò chơi mới.)

8. Golf is a really expensive sport.

(Gôn là môn thể thao thật sự tốn kém.)

Task 4: USE IT! Work in pairs. Compare your sentences in exercise 3.

(Thực hành! Làm việc theo cặp. So sánh câu của em ở bài tập 3.)

Hướng dẫn dịch:

- Mexico is a really big place. (Mexico là một nơi thật sự lớn.)

- My city is really old. (Thành phố của tôi thật sự cũ.)

Đáp án:

1. “Who wants to be a millionaire” is a very popular program on TV.

(Ai là triệu phú là một chương trình rất nổi tiếng trên TV.)

“Who wants to be a millionaire” is a very good program on TV.

(Ai là triệu phú là một chương trình rất hay trên TV.)

2. The film at 9 p.m is really good.

(Bộ phim lúc lúc 9 giờ tối thật sự hay.)

The film at 9 p.m is boring.

(Bộ phim lúc lúc 9 giờ tối thật sự chán.)

5. My teacher is a nice person.

(Giáo viên của tôi thật sự là một người tuyệt vời.)

My teacher is a really interesting person.

(Giáo viên của tôi thật sự là một người thú vị.)

7. FIFA is not a new game

(Trò chơi đá bóng không phải là trò chơi mới.)

FIFA is a new game

(Trò chơi đá bóng là trò chơi nhanh.)

 

Đánh giá (329)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy