STARTER UNIT
Lesson 2: Language Focus (1)
be: affirmative and negative
(Động từ “be”: khẳng định và phủ định)
be: affirmative and negative
(Động từ “be”: khẳng định và phủ định)
Task 1: Complete the table with the words in the box. Then check your answers in the text on page 6.
(Hoàn thành bảng với các từ trong khung. Sau đó kiểm tra câu trả lời của em ở văn
Đáp án:
1. He | 2. They | 3. not | 4. isn’t | 5. aren’t |
Affirmative | |
I’m You’re He‘s/ She’s/ It’s We’re/ You’re/ They‘re | from Oxford. twelve. into video games. |
Negative | |
I’m not You aren’t He/ She/ It isn’t You/ We/ They aren’t | interested in shopping. very good. into sport. |
Hướng dẫn dịch:
Khẳng định | |
Tôi thì Bạn thì Anh ấy/ Cô ấy/ Nó thì Chúng tôi/ Các bạn/ Họ thì | đến từ Oxford. 12 tuổi. thích video games. |
Phủ định | |
Tôi thì không Bạn thì không Anh ấy/ Cô ấy/ Nó thì không Chúng tôi/ Các bạn/ Họ thì không | Thích mua sắm. giỏi lắm./ tốt lắm thích thể thao. |
Task 2: Write true sentences. Use affirmative and negative forms of the verb "be."
(Viết những câu đúng. Sử dụng dạng khẳng định và phủ định của động từ “be”.)
Đáp án:
1. are | 2. isn’t | 3. are | 4. is | 5. am | 6. am |
Hướng dẫn dịch:
1. Zebras are animals.
(Ngựa vằn là động vật.)
2. Oxford isn’t in Brazil.
(Oxford không phải Brazil.)
3. My friends are twelve.
(Các bạn của tôi 12 tuổi.)
4. The name of this book is Friends Plus.
(Tên của quyển sách này là Friends Plus.)
5. I am interested in video games.
(Tôi thích video games.)
6. I am from Da Nang.
(Tôi đến từ Đà Nẵng.)
Subject pronouns and possessive adjectives
(Đại từ đóng vai trò chủ ngữ và tính từ sở hữu)
Task 3: Complete the table with the words in blue in the text on page 6.
(Hoàn thành bảng với các từ in màu xanh trong văn bản trang 6.)
Đáp án:
|
|
|
|
|
|
Singular | Singular | ||
Subject | Possessive adjective | Subject pronoun | Possessive adjective |
I | my | we | our |
you | your | you | your |
he she it | his her its | they | their |
Hướng dẫn dịch:
Số ít | Số nhiều | ||
Đại từ đóng vai trò chủ ngữ
| Tính từ sở hữu | Đại từ đóng vai trò chủ ngữ
| Tính từ sở hữu |
tôi | của tôi | chúng tôi | của chúng tôi |
bạn | của bạn | các bạn | của các bạn |
anh ấy cô ấy nó | của anh ấy của cô ấy của nó | họ | của họ |
Task 4: Replace the words in blue with subject pronouns.
(Thay thế các từ màu xanh với các đại từ đóng vai trò chủ ngữ)
Hướng dẫn dịch:
Marc is from Paris. He is form Paris.
(Marc đến từ Paris. Anh ấy đến từ Paris.)
- This book is good.
(Quyển sách này hay.)
- Jen and Ed are from the UK.
(Jen và Ed đến từ Vương quốc Anh.)
- Anya and I are friends.
(Anya và tôi là bạn bè.)
- You and Mick are brothers.
(Bạn và Mick là anh em.)
Đáp án:
1. It | 2. They | 3. We | 4. You |
1. It is good. (Nó hay.)
2. They are from the UK. (Họ đến từ Vương quốc Anh.)
3. We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.)
4. You are brothers. (Các bạn là anh em.)
Object pronouns
(Đại từ đóng vai trò tân ngữ)
Task 5: Match the object pronouns in the box with the subject pronouns.
(Nối những đại từ đóng vai trò tân ngữ trong khung với đại từ đóng vai tò chủ ngữ.)
Đáp án:
1. you | 2. it | 3. him | 4. her | 5. us | 6. you | 7. them |
Pronunciation: Word stress
(Phát âm: Trọng âm của từ)
Task 6: Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress.
(Khoanh chọn từ có vị trị của trọng âm chính khác với ba từ còn lại.)
Đáp án:
1. c | 2. d | 3. d | 4. d | 5. d | 6. b | 7. c | 8. b | 9. c |
Hướng dẫn giải thích:
1. Phương án c có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
2. Phương án d có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
3. Phương án d có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
4. Phương án d có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
5. Phương án d có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
6. Phương án b có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
7. Phương án c có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
8. Phương án b có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
9. Phương án c có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 3.
Task 7: USE IT! Work in pairs. Talk about you and your interests. Use ideas from exercise 1, page 6. Then change pairs and say something about your first partner
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Nói về em và những sở thích của em. Sử dụng những ý tưởng từ bài 1, trang 6. Sau đó đổi cặp và nói về bạn thực hành đầu tiên của em.)
Hướng dẫn dịch:
- I’m eleven. I’m into cycling with my brother. I’m not very good at art.
(Tôi 11 tuổi. Tôi thích đạp xe với anh của mình. Tôi không giỏi về hội họa lắm.)
- Nam is eleven. He’s into cycling with his brother. He isn’t very good at art.
(Nam 11 tuổi. Nam thích đạp xe với anh của bạn ấy. Bạn ấy không giỏi về hội họa lắm.)
Phương pháp giải:
Các hoạt động ở bài 1 trang 6:
- video games: trò chơi video
- music (n): âm nhạc
- art (n): mỹ thuật, hội họa
- reading (n): đọc (sách)
- watching TV: xem tivi
- films (n): phim
- animals (n): động vật
- cooking (n): nấu ăn
- skateboarding (n): trượt ván
- cycling (n): đi xe đạp
- photography (n): nhiếp ảnh
- sport (n): thể thao
- shopping (n): mua sắm
- chatting online: tán gẫu trực tuyến
- meeting friends: gặp gỡ bạn bè
Hướng dẫn giải:
Lan: “I’m eleven. I’m into chatting online with my friends. I’m quite good at cooking.”
(Lan: “Tôi 11 tuổi. Tôi thích tán gẫu trực tuyến với bạn. Tôi khá giỏi về nấu ăn.”)
=> Lan is eleven. She’s into in chatting online with her friends. She’s quite good at cooking.
(Lan 11 tuổi. Lan thích tán gẫu trực tuyến với bạn bè. Lan khá giỏi về nấu ăn.)
Trang: “I’m eleven. My favourite animals are cats and dogs. I’m not interested in watching TV. I’m not good at sports.”
(Trang: “Tôi 11 tuổi. Con vật yêu thích của tôi là mèo và chó. Tôi không hứng thú với xem TV. Tôi không giỏi về thể thao.”
=> Trang is eleven. Her favourite animals are cats and dogs. She isn’t interested in watching TV. I’m not good at sports.
(Trang 11 tuổi. Con vật yêu thích của bạn ấy là mèo và chó. Bạn ấy không hứng thú với xem TV. Bạn ấy không giỏi về thể thao.)