UNIT 7: CAN YOU DO THIS?
VOCABULARY
Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề Can you do this? sau đây:
No | Vocabulary | Part of speech | Transcription | Vietnamese meaning |
1 | ability | N | /ə'bɪlətɪ/ | Khả năng |
2 | rock climb | N | /rɑk klaɪm]/ | Leo núi đá |
3 | painting | N | /'peɪntɪŋ/ | Bức tranh |
4 | amazing | Adj | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | tuyệt vời, làm kinh ngạc, ngạc nhiên |
5 | handstand | N | /ˈhænd.stænd/ | Trồng cây chuối |
6 | drum | N | /drʌm/ | Trống |
7 | superhuman | N | /ˌsuː.pəˈhjuː.mən/ | Người phi thường |
8 | magic | Adj | /'mædʤik/ | Ảo thuật |
9 | trick | N | /trɪk/ | Mưu mẹo |
10 | circus | N | /'sɜːkəs/ | Rạp xiếc |
11 | dangerous | Adj | /deɪndʒrəs/ | Nguy hiểm |
12 | surf | V | /sɜːd/ | Lướt |
13 | equipment | N | /i'kwipmənt/ | Dụng cụ |
14 | diver | N | /'daɪvə/ | Thợ lặn |
15 | backwards | Adv | /b'ækwədz/ | Ngược |
16 | forwards | Adv | /'fɔ:wədz/ | Xuôi |
17 | roll | V | /rəʊl/ | Cuộn |
18 | tongue | N | /tʌŋ/ | Cái lưỡi |
19 | Golf | N | /ɡɒlf/ | Gôn |
20 | chimpanzee | N | /ˌtʃɪm.pænˈziː/ | Con tinh tinh |
21 | point | V | /pɔɪnt/ | Chỉ |
22 | fire | N | /faie/ | Lửa |
23 | marshmallow | N | /ˈmɑːʃˌmæl.əʊ/ | Kẹo dẻo |
24 | juggle | N | /'dʒʌgl/ | Trò tung hứng |
25 | soap | N | /səʊp/ | Xà phòng |
26 | bubble | N | /'bʌbl/ | Bong bóng |