UNIT 4: THIS IS MY FAMILY
VOCABULARY
Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề This is my family sau đây:
No | Vocabulary | Part of speech | Trascription | Vietnamese meaning |
1 | mom | n | /mɒm/ | mẹ |
2 | dad | n | /dæd/ | bố, ba, cha |
3 | brother | n | /ˈbrʌðə(r)/ | anh/ em trai |
4 | sister | n | /ˈsɪstə(r)/ | chị/ em gái |
5 | aunt | n | /ɑːnt/ | cô, dì, thím, mợ, bác gái |
6 | uncle | n | /ˈʌŋkl/ | chú, cậu, dượng, bác trai |
7 | cousin | n | /ˈkʌz.ən/ | anh, chị, em họ |
8 | child | n | /tʃaɪld/ | con cái/ trẻ em |
9 | grandparent | n | /ˈɡrænpeərənt/ | ông bà (nội, ngoại) |
10 | grandmother | n | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | bà (nội, ngoại) |
11 | grandfather | n | /ˈɡrænfɑːðə(r)/ | ông (nội, ngoại) |
12 | parents | n | /ˈpeərənts/ | cha mẹ, bố mẹ |
13 | son | n | /sʌn/ | con trai |
14 | daughter | n | /ˈdɔːtə(r)/ | con gái |
15 | niece | n | /niːs/ | cháu gái |
16 | nephew | n | /ˈnefjuː/ | cháu trai |
17 | extended family | n | /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ | gia đình nhiều thế hệ |
18 | immediate family | n | /ɪˈmiːdiət/ /ˈfæmɪli/ | gia đình trực hệ |
19 | special | adj | /ˈspeʃl/ | đặc biệt |
20 | festival | n | /ˈfestɪvl/ | lễ hội |
21 | twin | n | /twɪn/ | sinh đôi |
22 | take place | v | /teɪk/ /pleɪs/ | diễn ra |
23 | popular | adj | /ˈpɒpjələ(r)/ | phổ biến |
24 | same | adj | /seɪm/ | giống nhau |
25 | difference | n | /ˈdɪfrəns/ | sự khác nhau |
26 | identical | adj | /aɪˈdentɪkl/ | giống hệt nhau |
27 | happy | adj | /ˈhæpi/ | vui vẻ, hạnh phúc |
28 | unusual | adj | /ʌnˈjuːʒuəl/ | bất thường |
29 | fun | n | /fʌn/ | niềm vui |
30 | difficult | adj | /ˈdɪfɪkəlt/ | khó khăn |
31 | fight | v | /faɪt/ | đánh nhau |