UNIT 4: THIS IS MY FAMILY
GRAMMAR
Verb To Have
(Động từ to have)
Chúng ta thường dùng động từ “have” khi nói về chủ đề thành viên trong gia đình. “Have” thường mang nghĩa là “có”
Dưới đây là một số cấu trúc với “have” khi nói về chủ đề thành viên trong gia đình:
Khẳng định
I / you / we / they + have + tên thành viên gia đình
Ví dụ: I have a sister (Tớ có một chị gái)
They have two brothers (Họ có 2 anh trai)
He / She + has + tên thành viên gia đình
Ví dụ: She has a younger brother (Cô ấy có một em trai)
He has an older sister (Anh ấy có một chị gái)
Phủ định
I / you / we / they + don’t + have + tên thành viên gia đình
Ví dụ: I don’t have a brother (Tớ không có anh trai)
He / She + doesn’t + have + tên thành viên gia đình
Ví dụ: She doesn’t have a sister (Cô ấy không có chị gái)
Nghi vấn (Câu hỏi)
Do + I / you / we / they + have + (any) + tên thành viên gia đình (số nhiều)?
- Yes, I/ we/ they + do
- No, I/ we/ they + don’t
Ví dụ: Do you have any sisters? -> Yes, I do
(Bạn có chị gái nào không?) (Tớ có)
Does + he/ she + have + (any) + tên thành viên gia đình (số nhiều)?
- Yes, he/ she + does
- No, he/ she + doesn’t
Ví dụ: Does she have a brother? -> No, she doesn’t
(Cô ấy có anh trai không?) (Cô ấy không có)
Chú ý: don’t = do not
doesn’t = does not