UNIT 1: MONKEYS ARE AMAZING!
VOCABULARY
Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề Monkeys are Amazing! sau đây:
No | Vocabulary | Part of speech | Trascription | Vietnamese meaning |
1 | snake | n | /sneɪk/ | con rắn |
2 | Frog | n | /frɒɡ/ | con ếch |
3 | Parrot | n | /ˈpærət/ | con vẹt |
4 | Monkey | n | /ˈmʌŋki/ | con khỉ |
5 | jaguar | n | /ˈdʒæɡjuə(r)/ | báo đốm |
6 | amazing | adj | /əˈmeɪzɪŋ/ | đáng kinh ngạc |
7 | shy | adj | /ʃaɪ/ | nhút nhát |
8 | ugly | adj | /ˈʌɡli/ | xấu xí |
9 | beautiful | adj | /ˈbjuːtɪfl/ | xinh đẹp |
10 | lizard | n | /ˈlɪzəd/ | con thằn lằn |
11 | colorful | adj | /ˈkʌləfl/ | đầy màu sắc |
12 | noisy | adj | /ˈnɔɪzi/ | ồn ào |
13 | quiet | adj | /ˈkwaɪət/ | yên ắng |
14 | friendly | adj | /ˈfrendli/ | thân thiện |
15 | scary | adj | /ˈskeəri/ | đáng sợ |
16 | green iguana | n | /griːn/ /ɪˈgwɑːnə/ | kỳ nhông xanh |
17 | howler monkey | n | /ˈhaʊlə/ /ˈmʌŋki/ | khỉ hú |
18 | macaw | n | /məˈkɔː/ | vẹt đuôi dài |
19 | South America | n | /saʊθ/ /əˈmɛrɪkə/ | Nam Phi |
20 | rainforest | n | /ˈreɪnfɒrɪst/ | rừng nhiệt đới |
21 | tiger | n | /ˈtaɪɡə(r)/ | con hổ |
22 | Asia | n | /ˈeɪʒə/ | châu Á |
23 | coin | n | /kɔɪn/ | đồng xu |
24 | aye - aye | n | /eɪ/ - /eɪ/ | con aye - aye |
25 | tail | n | /teɪl/ | cái đuôi |
26 | catch | v | /kætʃ/ | bắt lấy |
27 | move | v | /muːv/ | di chuyển |
28 | strange | adj | /streɪndʒ/ | kỳ lạ |
29 | orangutan | n | /əˈræŋətæn/ | đười ươi |
30 | gorilla | n | /ɡəˈrɪlə/ | khỉ đột |
31 | sloth | n | /sləʊθ/ | con lười |
32 | squirrel monkey | n | /ˈskwɪrəl/ /ˈmʌŋki/ | khỉ sóc |
33 | eagle | n | /ˈiːɡl/ | đại bàng |
34 | toucan | n | /ˈtuːkæn/ | chim tu – căng |
35 | hummingbird | n | /ˈhʌmɪŋbɜːd/ | chim ruồi |
36 | stork | n | /stɔːk/ | cò |
37 | wombat | n | /ˈwɒmbæt/ | con gấu túi |
38 | lyrebird | n | /ˈlaɪəbɜːd/ | chim sơn ca |