UNIT 2: MONKEYS ARE AMAZING!
Lesson 9: Video
BEFORE YOU WATCH
(Trước khi xem)
Look at the photo. Which animals do you think are in this rainforest? Make a list.
(Nhìn bức ảnh. Em nghĩ động vật nào có ở rừng nhiệt đới này? Lập danh sách.)
Đáp án:
- Jaguar: báo đốm
- Snake: rắn
- Monkey: khỉ
- Tiger: hổ
- Crocodile: cá sấu
WHILE YOU WATCH
(Trong khi xem)
Task A: Check. What animals on your list did you see?
(Kiểm tra. Em đã nhìn thấy động vật nào trong danh sách của em?)
Đáp án:
I saw frogs, monkeys, birds and crocodiles in my list
(Em đã nhìn thấy ếch, khỉ, chim và cá sấu trong danh sách của em)
Task B: Watch the video again. Complete the sentences using the words in the box.
(Xem lại video. Hoàn thành câu sử dụng từ trong khung.)
Hướng dẫn dịch:
Noisy: ồn ào
Big: lớn
Small: nhỏ bé
Long: dài
Đáp án:
- big
- noisy
- long
- small
AFTER YOU WATCH
(Sau khi xem)
Talk with a partner. What animals live in rainforests? What interesting animals do you know?
(Nói với bạn của em. Những động vật nào sống ở rừng mưa? Em biết những động vật thú vị nào?)
Animals live in rainforests:
(Động vật sống ở rừng mưa)
- orangutans (đười ươi)
- gorillas (khỉ đột)
- sloths (con lười)
- squirrel monkeys (khỉ sóc)
- hummingbirds (chim ruồi)
Interesting animals I know:
(Những động vật thú vị mà em biết)
- Capybara
- Piranha (Cá Piranha)
- Electric eel (Lươn điện)
- Harpy eagle (Đại bàng Harpy)
- Spider monkey (khỉ nhện)