UNIT 2: MONKEYS ARE AMAZING!
Lesson 1: Preview
Task A: Listen. Number the animals.
(Nghe. Đánh số các động vật.)
Đáp án: Đang cập nhật!
Task B: Match. Write the words in the box under the animals. Listen and check.
(Nối. Viết các từ trong khung bên dưới các động vật. Nghe và kiểm tra.)
Hướng dẫn dịch:
- snake: con rắn
- frog: con ếch
- parrot: con vẹt
- monkey: con khỉ
- jaguar: báo đốm
Đáp án:
1. frog
2. jaguar
3. snake
4. parrot
5. monkey
Task C: Talk with a partner. What's your favourite animal on this page?
(Nói với bạn. Động vật yêu thích của em ở trang này là gì?)
Hướng dẫn dịch:
- What's your favourite animal?
(Động vật yêu thích của bạn là gì?)
- My favourite animal is the parrot.
(Động vật yêu thích của mình là con vẹt.)
Đáp án:
A: What's your favourite animal?
(Động vật yêu thích của bạn là gì?)
B: My favorite animal is the tiger
(Động vật yêu thích của mình là con hổ)