UNIT 12: WHAT DO YOU USUALLY DO FOR NEW YEAR’S
GRAMMAR
Expressing time in, on, during (Nói về thời gian sử dụng in, on, during)
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
on | ngày | On Monday, on Christmas |
ngày + tháng | On Jan 1st | |
ngày + buổi | On Sunday morning | |
dịp lễ + ngày | On Christmas day | |
buổi + ngày tháng | On the evening of March 5th | |
buổi + tomorrow | On the evening of tomorrow | |
in | tháng | In October |
năm | In 2021 | |
mùa | In autumn | |
thập kỷ, thiên niên kỷ | In the 1990s, in the 20th century | |
buổi trong ngày | In the afternoon | |
khoảng thời gian | In 10 minutes | |
thành ngữ | In time | |
during | trong khoảng thời gian nào đó, thì một hành động khác diễn ra | During the lesson |