UNIT 11: I WENT TO AUSTRALIA!
VOCABULARY
Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề I went to Australia! sau đây:
No | Vocabulary | Part of speech | Transcription | Vietnamese meaning |
1 | art | N | /ɑːt/ | nghệ thuật |
2 | display | V | /dɪˈspleɪ/ | trưng bày |
3 | landscape | N | /ˈlænd.skeɪp/ | phong cảnh |
4 | museum | N | /mjuːˈziː.əm/ | viện bảo tàng |
5 | parade | N | /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành |
6 | sculptor | N | /ˈskʌlp.tər/ | nhà điêu khắc |
7 | sculpture | N | /ˈskʌlp.tʃər/ | tác phẩm điêu khắc |
8 | time zone | N | /ˈtaɪm ˌzəʊn/ | múi giờ |
9 | tourist | N | /ˈtʊə.rɪst/ | du khách |
10 | vacation | N | /veɪˈkeɪ.ʃən/ | kì nghỉ |
11 | visit | V | /ˈvɪz.ɪt/ | thăm viếng, đi thăm |