UNIT 1: WHAT’S YOUR FAVOURITE BAND?
VOCABULARY
Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề What’s your favourite band? sau đây:
No | Vocabulary | Part of speech | Transcription | Vietnamese meaning |
1 | favourite | Adj | /ˈfeɪvərɪt/ | Được ưa thích |
2 | Movie | N | /ˈmuːvi/ | Phim |
3 | Singer | N | /ˈsɪŋə(r)/ | Ca sĩ |
4 | Band | N | /bænd/ | Ban nhạc |
5 | Book | N | /bʊk/ | Sách |
6 | TV show | N | /ʃəʊ/ | Chương trình truyền hình |
7 | Movie star | N | /ˈmuːvi stɑː(r)/ | Ngôi sao điện ảnh |
8 | Writer | N | /ˈraɪtə(r)/ | Nhà văn |
9 | Tennis | N | /ˈtenɪs/ | Quần vợt |
10 | Soccer | N | /ˈsɒkə(r)/ | Bóng đá |
11 | Baseball | N | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày (Mỹ) |
12 | Basketball | N | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
13 | Cricket | N | /ˈkrɪkɪt/ | Bóng gậy |
14 | Rugby | N | /ˈrʌɡbi/ | Bóng ném |
15 | Flag | N | /flæɡ/ | Cờ |
16 | Player | N | /ˈpleɪə(r)/ | Người chơi |
17 | National team | N | /ˈnæʃnəl//tiːm/ | Đội tuyển quốc gia |
18 | Volleyball | N | /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền |
19 | Golf | N | /ɡɒlf/ | Gôn |
20 | Archery | N | /ˈɑːtʃəri/ | Bắn cung |
21 | Badminton | N | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông |
22 | Hobby | N | /ˈhɒbi/ | Sở thích |
23 | Sports star | N | /spɔːts//stɑː(r)/ | Ngôi sao thể thao |
24 | Tennis player | N | /ˈtenɪs/ /ˈpleɪə(r)/ | Vợt thủ |
25 | actor | N | /ˈæktə(r)/ | Diễn viên nam |
26 | Team sports | N | /tiːm/ /spɔːts/ | Môn thể thao đồng dội |
27 | Extreme sports | N | /ɪksˈtriːm/ /spɔːts/ | Thể thao mạo hiểm |
28 | Water sports | n | /ˈwɔːtə/ /spɔːts/ | Thể thao dưới nước |
29 | Mountain biking | N | /ˈmaʊntɪn/ /ˈbaɪkɪŋ/ | Đi xe đạp leo núi |
30 | Rock climbing | N | /rɒk/ /ˈklaɪmɪŋ/ | Leo đá |
31 | kayaking | N | /ˈkaɪækɪŋ/ | Chèo thuyền kayak |
32 | Waterfall | N | /ˈwɔːtəfɔːl/ | Thác nước |