ican
Giải SGK Tiếng Anh 6 Cánh diều
Vocabulary (Lớp 6-Unit 1-Sách Cánh Diều)

Unit 1: What's your favourite band? - Vocabulary

Ican

UNIT 1: WHAT’S YOUR FAVOURITE BAND?

VOCABULARY

Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề What’s your favourite band? sau đây:

No

Vocabulary

Part of speech

Transcription

Vietnamese meaning

1

favourite

Adj

/ˈfeɪvərɪt/

Được ưa thích

2

Movie

N

/ˈmuːvi/

Phim

3

Singer

N

/ˈsɪŋə(r)/

Ca sĩ

4

Band

N

/bænd/

Ban nhạc

5

Book

N

/bʊk/

Sách

6

TV show

N

/ʃəʊ/

Chương trình truyền hình

7

Movie star

N

/ˈmuːvi stɑː(r)/

Ngôi sao điện ảnh

8

Writer

N

/ˈraɪtə(r)/

Nhà văn

9

Tennis

N

/ˈtenɪs/

Quần vợt

10

Soccer

N

/ˈsɒkə(r)/

Bóng đá

11

Baseball

N

/ˈbeɪsbɔːl/

Bóng chày (Mỹ)

12

Basketball

N

/ˈbɑːskɪtbɔːl/

Bóng rổ

13

Cricket

N

/ˈkrɪkɪt/

Bóng gậy

14

Rugby

N

/ˈrʌɡbi/

Bóng ném

15

Flag

N

/flæɡ/

Cờ

16

Player

N

/ˈpleɪə(r)/

Người chơi

17

National team

N

/ˈnæʃnəl//tiːm/

Đội tuyển quốc gia

18

Volleyball

N

/ˈvɒlibɔːl/

Bóng chuyền

19

Golf

N

/ɡɒlf/

Gôn

20

Archery

N

/ˈɑːtʃəri/

Bắn cung

21

Badminton

N

/ˈbædmɪntən/

Cầu lông

22

Hobby

N

/ˈhɒbi/

Sở thích

23

Sports star

N

/spɔːts//stɑː(r)/

Ngôi sao thể thao

24

Tennis player

N

/ˈtenɪs/ /ˈpleɪə(r)/

Vợt thủ

25

actor

N

/ˈæktə(r)/

Diễn viên nam

26

Team sports

N

/tiːm/ /spɔːts/

Môn thể thao đồng dội

27

Extreme sports

N

/ɪksˈtriːm/ /spɔːts/

Thể thao mạo hiểm

28

Water sports

n

/ˈwɔːtə/ /spɔːts/

Thể thao dưới nước

29

Mountain biking

N

/ˈmaʊntɪn/ /ˈbaɪkɪŋ/

Đi xe đạp leo núi

30

Rock climbing

N

/rɒk/ /ˈklaɪmɪŋ/

Leo đá

31

kayaking

N

/ˈkaɪækɪŋ/

Chèo thuyền kayak

32

Waterfall

N

/ˈwɔːtəfɔːl/

Thác nước

 

Đánh giá (403)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy