ican
Tiếng Anh 12
Language: Vocabulary (trang 8)

Unit 6: Endangered Species - Vocabulary

Ican

UNIT 6: ENDANGERED SPECIES
NHỮNG LOÀI CÓ NGUY CƠ TUYỆT CHỦNG

II. Vocabulary (Lý thuyết)

Chủ đề về Endangered species học sinh cần nắm được các từ vựng sau:

No

Vocabulary

Part of speech

Phonetic transcription

Audio

Vietnamese meaning

1

biodiversity

N

/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

 

đa dạng sinh học

2

conservation

N

/ˌkɒnsəˈveɪʃn/

 

sự bảo tồn

3

endangered species

Np

/ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/

 

chủng loài có nguy cơ bị tuyệt chủng

4

evolution

N

/ˌiːvəˈluːʃn/ sự tiến hóa

5

extinct

A

/ɪkˈstɪŋkt/

 

tuyệt chủng

6

extinction

N

/ɪkˈstɪŋkʃn/ sự tuyệt chủng

7

habitat

N

/ˈhæbɪtæt/

 

môi trường sống

8

poach

V

/pəʊtʃ/

 

săn bắn

9

rhinoceros

N

/raɪˈnɒsərəs/

 

hà mã

10

sea turtle

Np

/siː ˈtɜːtl/

 

con rùa biển

11

survive

V

/səˈvaɪv/ sống sót

12

survival

N

/səˈvaɪvl/

 

sự sống sót

13

trade

N

/treɪd/

 

mua bán

14

vulnerable

V

/ˈvʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương

II. Vocabulary (Bài tập)

Task 1: Complete the following word diagrams. Use a dictionary, if necessary. (Hoàn thành sơ đồ chữ sau đây. Sử dụng từ điển, nếu cần thiết.)

1. extinction (n)                                  2. danerous (adj), endanger (v)           3. survival (n)

4. diversity (n), diversify (v)              5. evolution (n)           

Task 2: Complete the following sentences with the words in the box. (Hoàn thành các câu sau đây với các từ trong hộp.)

1. evolution, survival                          2. endangered             3. habitat         4. vulnerable

5. extinct                                            6. Biodiversity                    7. conservation           

Đánh giá (277)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy