ican
Tiếng Anh 12
Language: Vocabulary (trang 32)

Unit 8: The World Of Work - Vocabulary

Ican

UNIT 8: THE WORLD OF WORK

THẾ GIỚI VIỆC LÀM

II. Vocabulary (Lý thuyết)

Chủ đề về The world of work học sinh cần nắm được các từ vựng sau:

No

Vocabulary

Part of speech

Phonetic transcription

Audio

Vietnamese meaning

1

academic

A

/ˌækəˈdemɪk/

 

học thuật

2

administrator

N

/ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/

 

nhân viên hành chính

3

align

V

/əˈlaɪn/

 

tuân theo, phù hợp

4

applicant

N

/ˈæplɪkənt/ người nộp đơn xin việc

5

apply

V

/əˈplaɪ/

 

nộp đơn

6

apprentice

N

/əˈprentɪs/ thực tập sinh

7

approachable

A

/əˈprəʊtʃəbl/

 

dễ tiếp cận

8

articulate

A

/ɑːˈtɪkjuleɪt/

 

hoạt ngôn

9

barista

N

/bəˈriːstə/

 

nhân viên làm việc trong quán cà phê

10

candidate

N

/ˈkændɪdət/

 

ứng viên đã qua vòng sơ tuyển

11

cluttered

A

/ˈklʌtəd/ lộn xộn, trông rối mắt

12

compassionate

A

/kəmˈpæʃənət/

 

thông cảm

13

colleague

N

/ˈkɒliːɡ/

 

đồng nghiệp

14

covering letter

N

/ˌkʌvərɪŋ ˈletə(r)/ thư xin việc

15

dealership

N

/ˈdiːləʃɪp/ doanh nghiệp

16

demonstrate

V

/ˈdemənstreɪt/ thể hiện

17

entrepreneur

N

/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ nhà doanh nghiệp

18

potential

A

/pəˈtenʃl/ tiềm năng

19

prioritise

V

/praɪˈɒrətaɪz/ ưu tiên việc quan trọng trước

20

probation

N

/prəˈbeɪʃn/ thời gian thử việc

21

qualification

N

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ trình độ chuyên môn

22

recruit

V

/rɪˈkruːt/ tuyển dụng

23

relevant

A

/ˈreləvənt/ thích hợp

24

shortlist

V

/ˈʃɔːtlɪst/ sơ tuyển

25

specialise

V

/ˈspeʃəlaɪz/ chuyên về lĩnh vực nào đó

26

tailor

V

/ˈteɪlə(r)/ điều chỉnh cho phù hợp

27

trailer

N

/ˈtreɪlə(r)/ xe móc

28

tuition

N

/tjuˈɪʃn/ học phí

29

unique

A

/juˈniːk/ độc nhất

30

well-spoken

A

/ˌwel ˈspəʊkən/ nói hay

II. Vocabulary (Bài tập)

Task 1: The words in the left column are from the conversation in GETTING STARTED. Match them with the appropriate definitions in the right column. (Những từ trong cột bên trái là từ cuộc trò chuyện trong GETTING STARTED. Nối chúng với các định nghĩa thích hợp trong cột bên phải.)

1. d                 2. a                  3. b                  4. e                  5. C

Task 2: Complete the text with the correct form of the words in 1. (Hoàn thành văn bản với hình thức đúng của từ trong 1.)

 1. apply          2. relevant       3. qualifications           4. recruited                  5. probation

Đánh giá (230)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy