ican
Tiếng Anh 12
Language: Vocabulary (trang 20)

Unit 7: Artificial Intelligence -Vocabulary

Ican

UNIT 7: ARTIFICIAL INTELLIGENCE

TRÍ TUỆ NHÂN TẠO

II. Vocabulary (Lý thuyết)

Chủ đề về Artificial intelligence học sinh cần nắm được các từ vựng sau:

No

Vocabulary

Part of speech

Phonetic transcription

Audio

Vietnamese meaning

1

activate

V

/ˈæktɪveɪt/

 

kích hoạt

2

algorithm

N

/ˈælɡərɪðəm/

 

thuật toán

3

artificial intelligence

Np

/ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/

 

trí tuệ nhân tạo

4

automated

A

/ˈɔːtəmeɪtɪd/ tự động

5

call for

Ph.v

/kɔːl fɔː(r)/

 

kêu gọi

6

cyber-attack

N

/ˈsaɪbərətæk/ tấn công mạng

7

exterminate

V

/ɪkˈstɜːmɪneɪt/

 

tiêu diệt

8

faraway

A

/ˈfɑːrəweɪ/

 

xa xôi

9

hacker

N

/ˈhækə(r)/

 

tin tặc

10

implant

V

/ɪmˈplɑːnt/

 

cấy ghép

11

incredible

A

/ɪnˈkredəbl/ đáng kinh ngạc

12

intervention

N

/ˌɪntəˈvenʃn/

 

sự can thiệp

13

malfunction

N

/ˌmælˈfʌŋkʃn/

 

sự trục trặc

14

navigation

N

/ˌnævɪˈɡeɪʃn/ sự đi lại trên biển hoặc trên không

15

overpopulation

N

/ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ sự quá tải dân số

16

resurrect

V

/ˌrezəˈrekt/ làm sống lại, phục hồi

17

unbelievable

A

/ˌʌnbɪˈliːvəbl/ khó tin

II. Vocabulary (Bài tập)

Task 1: Match the words (1-5) with their meanings (a-e). (Nối từ với nghĩa của chúng.)

1. c                     2. e                  3. a                  4. b                5. d

Task 2: Complete the following sentences with the correct form of the words in 1. (Hoàn thành các câu sau đây bằng các hình thức đúng của từ trong 1.)

1. emotion                     2. capable                    3. resurrected              4. active              5. Incredible

Đánh giá (257)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy