II. Vocabulary & Structures (Lý thuyết)
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Audio | Vietnamese Meaning |
1 | agricultural | A | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ | thuộc về nông nghiệp | |
2 | centralise | V | /ˈsentrəlaɪz/ | tập trung | |
3 | cost – effective | A | /ˌkɒst ɪˈfektɪv/ | hiệu quả, | |
4 | counter – urbanisation | N | /ˌkaʊntə ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ | phản đô thị hóa | |
5 | densely populated | A | /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/ | dân cư đông đúc | |
6 | discrimination | N | /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ | sự phân biệt đối xử | |
7 | double | V | /ˈdʌbl/ | tăng gấp đôi | |
8 | downmarket | A | /ˌdaʊnˈmɑːkɪt/ | giá rẻ | |
9 | down-to-earth | A | /ˌdaʊn tu ˈɜːθ/ | thực tế | |
10 | energy-saving | A | /ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/ | tiết kiệm năng lượng | |
11 | expand | V | /ɪkˈspænd/ | mở rộng | |
12 | industrialisation | N | /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/ | sự công nghiệp hóa | |
13 | interest-free | A | /ˌɪntrəst ˈfriː/ | không tính lãi | |
14 | kind-hearted | A | /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ | tử tế | |
15 | long-lasting | A | /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/ | kéo dài | |
16 | migrate | V | /maɪˈɡreɪt/ | di cư | |
17 | mindset | N | /ˈmaɪndset/ | định kiến | |
18 | overload | V | /ˌəʊvəˈləʊd/ | làm cho quá tải | |
19 | sanitation | N | /ˌsænɪˈteɪʃn/ | vệ sinh | |
20 | self-motivated | A | /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ | tự tạo động lực cho bản thân | |
21 | slum | N | /slʌm/ | nhà ổ chuột | |
22 | switch off | V | /swɪtʃ ɒf/ | ngừng | |
23 | time-consuming | A | /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ | tốn thời gian | |
24 | thought-provoking | A | /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ | đáng để suy nghĩ | |
25 | unemployment | N | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | tình trạng thất nghiệp | |
26 | upmarket | A | /ˌʌpˈmɑːkɪt/ | đắt tiền | |
27 | urbanisation | N | /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ | đô thị hóa | |
28 | weather-beaten | A | /ˈweðə biːtn/ | dãi dầu sương gió | |
29 | well-established | A | /ˌwel ɪˈstæblɪʃt/ | được hình thành từ lâu | |
30 | worldwide | Adv | /ˌwɜːldˈwaɪd/ | trên phạm vi toàn cầu |
II. Vocabulary & Structures (Bài tập)
Task 1: Look at the conversation in GETTING STARTED again. Match the words in the conversation with the appropriate definitions. (Xem cuộc trò chuyện trong GETTING STARTED lần nữa. Nối các từ trong các cuộc trò chuyện với các định nghĩa thích hợp.)
1. b 2. e 3. a 4. d 5. c
Task 2: Complete the sentences with the correct form of the words in 1. (Hoàn thành câu với hình thức đúng của từ trong bài 1.)
1. urbanisation 2. overload 3. switched off
4. agricultural 5. industrialization
Task 3: Match a word on the left with a word on right to make a compound adjective. (Nối một từ bên trái với một từ bên phải để tạo một tính từ hỗn hợp.)
weather-beaten: thời tiết xấu
well-paid: trả lương cao
long-lasting: kéo dài lâu
year-round: quanh năm
worldwide: rộng khắp thế giới
downmarket: thị trường cấp thấp
Task 4: Complete the text below with the compound adjectives given in the box. (Hoàn thành văn bản dưới đây với các tính từ hỗn hợp được đưa ra trong hộp.)
1. weather-beaten 2. long-term 3. well-paid 4. fast-growing 5. up-to-date