ican
Tiếng Anh 11
Language: Vocabulary (trang 48)

Unit 4: Caring for those in need - Vocabulary

Ican

II. Vocabulary (Lý thuyết)

Chủ đề về Caring for those in need chúng ta cần nắm được các từ vựng sau:

No

Vocabulary

Part of Speech

Transcription

Vietnamese Meaning

1

access

V

/'ækses/tiếp cận, sử dụng

2

accessible

A

/əkˈsesəbl/có thể tiếp cận, sử dụng

3

barrier

N

/ˈbæriə(r)/rào cản, chướng ngại vật

4

blind

A

/blaɪnd/mù, không nhìn thấy được

5

campaign

N

/kæmˈpeɪn/chiến dịch

6

charity

N

/ˈtʃærəti/hội từ thiện

7

cognitive

A

/ˈkɒɡnətɪv/nhận thức

8

community

N

/kəˈmjuːnəti/cộng đồng

9

coordination

N

/kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/sự hợp tác

10

deaf

A

/def/điếc, không nghe thấy được

11

disability

N

/ˌdɪsəˈbɪləti/sự ốm yếu, tàn tật
12disabled

A

/dɪsˈeɪbld/

tàn tật, không dùng được chân tay

13

discrimination

N

/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/sự phân biệt đối xử

14

disrespectful

A

/ˌdɪsrɪˈspektfl/không tôn trọng

15

donate

V

/dəʊˈneɪt/quyên góp, ủng hộ

16

dumb

A

/dʌm/câm, không nói được

17

fracture

N

/ˈfræktʃə(r)/gãy xương

18

healthcare

N

/ˈhelθ keə(r)/chăm sóc sức khoẻ

19

humanitarian

A

/hjuːˌmænɪˈteəriən/nhân đạo

20

impairment

N

/ɪmˈpeəmənt/sự suy yếu, hư hại

21

independent

A

/ˌɪndɪˈpendənt/độc lập, không phụ thuộc vào ai

22

integrate

V

/ˈɪntɪɡreɪt/hoà nhập, hội nhập

23

involve

V

/ɪnˈvɒlv/liên quan, can dự đến

24

mobility

N

/məʊˈbɪləti/tính di dộng, lưu động

25

physical

A

/ˈfɪzɪkl/thuộc về cơ thể, thể chất

26

right

N

/raɪt/quyền, quyền lợi

27

talent

N

/ˈtælənt/tài năng, người có tài

28

treat

V

/triːt/đối xử, đối đãi, điều trị

29

unite

V

/juˈnaɪt/thống nhất, đoàn kết

30

volunteer

N

/ˌvɒlənˈtɪə(r)/tình nguyện viên

II. Vocabulary (Bài tập)

Task 1: Match each word with its meaning. (Hãy ghép mỗi từ phù hợp với nghĩa của nó.)

1.b                   2.e                   3.d                   4.c                   5.a

Task 2: Complete the following sentences with the appropriate words from the box. (Hoàn thành câu bằng từ thích hợp cho trong khung.)

1. blind            2. cognitive     3. donation      4. physical       5. Hearing

Đánh giá (217)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy