ican
Tiếng Anh 11
Language: Vocabulary (trang 20)

Unit 2: Relationships - Vocabulary

Ican

II. Vocabulary (Lý thuyết)

 Chủ đề về Relationships học sinh cần nắm được các từ vựng và cấu trúc sau:

No

Vocabulary

Part of Speech

Transcription

Vietnamese Meaning

1

argument

N

/ˈɑːɡjəmənt/tranh cãi

2

be in a relationship

Fixed phrase

/bi ɪn ə rɪˈleɪʃənʃɪp/đang có quan hệ tình cảm

3

be reconciled (with sb)

Fixed phrase

/bi ˈrekənsaɪld/làm lành/ làm hòa

4

break up (with sb)

Fixed phrase

/breɪk ʌp/chia tay

5

counsellor

N

/ˈkaʊnsələ/người tư vấn

6

date

N

/deɪt/cuộc hẹn hò

7

lend an ear

Idioms

/lend ən ɪə/lắng nghe

8

romantic relationship

Noun phrase

/rəʊˈmæntɪk rɪˈleɪʃənʃɪp/mối quan hệ tình cảm

9

sympathetic

A

/ˌsɪmpəˈθetɪk/cảm thông

10

involved

A

/ɪnˈvɒlvd/có liên quan/ dính dáng

11

sooner or later

Idioms

/suːnə ɔː ˈleɪtə/sớm muộn gì cũng

12

afraid

A

/əˈfreɪd/lo sợ

13

on good terms with

Idioms

/ɒn ɡʊd tɜːmz wɪð/có quan hệ tốt với ai đó

14

attractive

A

/əˈtræktɪv/hấp dẫn/ thu hút

15

quality

N

/ˈkwɒləti/chất lượng/ đức tính

16

appearance

N

/əˈpɪərəns/vẻ bề ngoài/ sự xuất hiện

17

initiative

N

/ɪˈnɪʃətɪv/sự chủ động/ sáng kiến

18

conversation

N

/ˌkɒnvəˈseɪʃən/cuộc nói chuyện

19

separation

N

/ˌsepəˈreɪʃən/ sự chia cắt/ sự ly thân

20

betray

V

/bɪˈtreɪ/phản bội

21

psychology

N

/saɪˈkɒlədʒi/tâm lý

22

partner

N

/ˈpɑːtnə/đối tác/ vợ/ chồng

23

loyalty

N

/ˈlɔɪəlti/sự trung thành/ chung thủy

24

intimate

A

/ˈɪntəmət/thân thiết/ gần gũi

25

faithful

A

/ˈfeɪθfəl/chung thủy/ trung thực

26

conformity

N

/kənˈfɔːməti/sự tuân thủ/ tuân phục

27

attachment

N

/əˈtætʃmənt/sự gắn kết

28

consolidate

V

/kənˈsɒlədeɪt/củng cố

29

constructive

A

/kənˈstrʌktɪv/có tính xây dựng

30

innocent

A

/ˈɪnəsənt/ngây thơ/ vô tội

II. Vocabulary (Bài tập)

Task 1: Write the words or phrases given in the box next to their meanings. (Hãy viết từ hoặc cụm từ cho sẵn trong khung bên cạnh nghĩa của chung.)

1. have got a date       2. break up      3. romantic relationship           4. argument

5. sympathetic            6. lend an ear   7. be in a relationship              8. be reconciled

Task 2: Complete the sentences with the words or phrases in 1. (Hãy hoàn thành những câu sau bằng những từ/cụm từ ở bài tập 1.)

1. lend an ear, broke up                      2. reconciled                          3. romantic relationship

4. in a relationship, arguments            5. have got a dae                   6. Sympathetic

Đánh giá (441)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy