ican
Giải SGK Tiếng Anh 11
Language: Vocabulary (trang 32)

Unit 8: Our world heritage sites- Vocabulary

Ican

II. Vocabulary (Lý thuyết)

Chủ đề về Our world heritage sites học sinh cần nắm được các từ vựng sau:

No

Vocabulary

Part of speech

Phonetic transcription

Audio

Vietnamese meaning

1

abundant

A

/əˈbʌndənt/

 

dồi dào

2

acknowledge

V

/əkˈnɒlɪdʒ/

 

công nhận, thừa nhận

3

archaeological

A

/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/

 

thuộc về khảo cổ học

4

authentic

A

/ɔːˈθentɪk/ thật, thực

5

breathtaking

A

/ˈbreθteɪkɪŋ/

 

đẹp đến ngỡ ngàng

6

bury

V

/ˈberi/ chôn vùi

7

cave

N

/keɪv/

 

động

8

citadel

N

/ˈsɪtədəl/

 

thành trì

9

complex

N

/ˈkɒmpleks/

 

quần thể, tổ hợp

10

comprise

V

/kəmˈpraɪz/

 

bao gồm

11

craftsman

N

/ˈkrɑːftsmən/ thợ thủ công

12

cruise

N

/kruːz/

 

chuyến du ngoạn trên biển

13

cuisine

N

/kwɪˈziːn/

 

ẩm thực, nấu nướng

14

decorate

V

/ˈdekəreɪt/ trang trí

15

demolish

V

/dɪˈmɒlɪʃ/

 

đánh sập

16

distinctive

A

/dɪˈstɪŋktɪv/

 

nổi bật, rõ rệt, đặc trưng

17

dome

N

/dəʊm/

 

mái vòm

18

dynasty

N

/ˈdɪnəsti/

 

triều đại

19

emerge

V

/ɪˈmɜːdʒ/

 trồi lên, nổi lên

20

emperor

N

/ˈempərə(r)/

 

đế vương, nhà vua

21

endow

V

 /ɪnˈdaʊ/

 

ban tặng

22

excavation

N

/ˌekskəˈveɪʃn/

 

việc khai quật

23

expand

V

/ɪkˈspænd/ mở rộng

24

fauna

N

/ˈfɔːnə/

 

hệ động vật

25

flora

N

/ˈflɔːrə/

 

hệ thực vật

26

geological

A

/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/

 

thuộc về địa chất

27

grotto

N

/ˈɡrɒtəʊ/

 

hang

28

harmonious

A

/hɑːˈməʊniəs/

 

hài hòa

29

heritage

N

/ˈherɪtɪdʒ/

 

di sản

30

imperial

A

/ɪmˈpɪəriəl/

 

thuộc về hoàng tộc

31

in ruins

Idiom

/ɪnˈruːɪnz/

 

bị phá hủy, đổ nát

32

intact

A

/ɪnˈtækt/

 

nguyên vẹn, không bị hư tổn

33

irresponsible

A

/ˌɪrɪˈspɒnsəbl/

 

vô trách nhiệm

34

islet

N

/ˈaɪlət/

 

hòn đảo nhỏ

35

itinerary

N

/aɪˈtɪnərəri/

 

lịch trình chuyến đi

36

landscape

N

/ˈlændskeɪp/

 

phong cảnh

37

lantern

N

/ˈlæntən/

 

đèn lồng

38

limestone

N

/ˈlaɪmstəʊn/

 

đá vôi

39

magnificent

A

/mæɡˈnɪfɪsnt/

 

tuyệt đẹp

40

masterpiece

N

/ˈmɑːstəpiːs/

 

kiệt tác

41

mausoleum

N

/ˌmɔːzəˈliːəm/

 

lăng

42

mosaic

A

/məʊˈzeɪɪk/

 

khảm, chạm khảm

43

mosque

N

/mɒsk/

 

nhà thờ Hồi giáo

44

outstanding

A

/aʊtˈstændɪŋ/

 

nổi bật, xuất chúng

45

picturesque

A

/ˌpɪktʃəˈresk/

 

đẹp cổ kính

46

poetic

A

/pəʊˈetɪk/

 

mang tính chất thơ ca

47

preservation

N

/ˌprezəˈveɪʃn/

 

việc bảo tồn

48

preserve

V

/prɪˈzɜːv/

 

bảo tồn

49

relic

N

/ˈrelɪk/

 

cổ vật

50

respectively

Adv

/rɪˈspektɪvli/

 

theo thứ tự lần lượt

51

royal

A

/ˈrɔɪəl/

 

thuộc về hoàng gia

52

sanctuary

N

/ˈsæŋktʃuəri/

 

thánh địa

53

scenic

A

/ˈsiːnɪk/s

 

có cảnh quan đẹp

54

subsequent

A

/ˈsʌbsɪkwənt/

 

tiếp theo, kế tiếp

55

tomb

N

/tuːm/

 

lăng mộ

56

worship

N

/ˈwɜːʃɪp/

 

thờ cúng, tôn thờ

II. Vocabulary (Bài tập)

Task 1. Fill the blanks with the right form of the words from the box. (Điền vào chỗ trống bằng dạng đúng của các từ cho sẵn trong khung.)

1. heritage                               2. dynasties                             3. excavations

4. intact                                   5. relics                                    6. complex

Task 2. Use the correct form of the word in brackets to complete each sentence. (Sử dụng dạng đúng của từ cho sẵn trong ngoặc kép để hoàn thành các câu dưới đây.)

1. archaeological         2. natural         3. Cultural       4. attraction     5. Preservation

 

 

Đánh giá (435)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy