ican
Giải SGK Tiếng Anh 11
Language: Vocabulary (trang 60)

Unit 10: Healthy lifestyle and longevity - Vocabulary & Structures

Ican

UNIT 10: HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY

LỐI SỐNG LÀNH MẠNH VÀ TUỔI THỌ

II. Vocabulary & Structures (Lý thuyết)

Chủ đề về Healthy lifestyle and longevity chúng ta cần nắm được các từ vựng và cấu trúc sau:

No

Vocabulary

Part of speech

Phonetic transcription

Audio

Vietnamese meaning

1

immune system

Np

/ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/

 

hệ miễn dịch

2

life expectancy

Np

/ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/

 

tuổi thọ

3

boost

V

/buːst/

 

thúc đẩy, cải thiện, tăng

4

natural remedy

Np

/ˈnætʃ.ər.əl//ˈrem.ə.di/ phương thuốc tự nhiên

5

meditation

N

/ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/

 

thiền

6

ageing process

Np

/ˈeɪ.dʒɪŋ/ /ˈprəʊ.ses/

 

quá trình lão hóa

7

nutrition

N

/njuːˈtrɪʃ.ən/

 

dinh dưỡng

8

cholesterol

N

/kəˈles.tər.ɒl/

 

cholesterol

9

infectious

A

/ɪnˈfek.ʃəs/

 

truyền nhiễm

10

contribute to sth

Ph.v

/kənˈtrɪb.juːt/

 

góp phần vào

11

attribute sth to sth/sb

Ph.v

/əˈtrɪb.juːt/ xem/quy cái gì là kết quả của

12

substance

N

/ˈsʌb.stəns/

 

chất

13

appetite

N

/ˈæp.ə.taɪt/

 

ngon miệng/ thèm ăn

14

obesity

N

/əʊˈbiː.sə.ti/

 

béo phì

15

relieve

V

/rɪˈliːv/

 

làm giảm

16

stress-free

A

/ˈstres friː/

 

không bị căng thẳng

17

heart attack

N

/ˈhɑːt əˌtæk/

 

đau tim

18

heart disease

N

/ˈhɑːt dɪˌziːz/

 

bệnh tim

19

heart failure

N

/ˈhɑːt ˌfeɪ.ljər/

 

suy tim

20

prescription

N

/prɪˈskrɪp.ʃən/

 

đơn thuốc

21

acupuncture

N

/ˈæk.jə.pʌŋk.tʃər/

 

châm cứu

22

workout

N

/ˈwɜː.kaʊt/

 

quá trình luyện tập

23

be at risk

P

/rɪsk/ có nguy cơ, trong tình trạng nguy hiểm

24

anti-ageing

A

/ˌæn.tiˈeɪ.dʒɪŋ/

 

chống lão hóa

25

anti-acne

A

/ˌæn.ti ˈæk.ni/

 

chống lại mụn

26

intake

N

/ˈɪn.teɪk/

 

lượng ăn/uống vào

27

longevity

N

/lɒnˈdʒev.ə.ti/

 

trường thọ, sống lâu

28

living standard

Np

/ˈlɪv.ɪŋ/ /ˈstæn.dəd/

 

chất lượng cuộc sống

29

treatment

N

/ˈtriːt.mənt/

 

biện pháp trị liệu

30

prolong

V

/prəˈlɒŋ/

 kéo dài thời gian/sự sống

31

dietary

A

/ˈdaɪ.ə.tər.i/ thuộc chế độ ăn uống, thuộc chế độ ăn kiêng

II. Vocabulary & Structures (Bài tập)

Task 1. Complete the sentences with the right form of the following words and phrases. (Hoàn thành câu bằng dạng đúng cùa nhừng từ / cụm từ dưới đây.)

1. cholesterol                 2. nutrition                  3. natural remedies      4. immune system

5. ageing process           6. meditation               7. Life expectancy      8. boost

Task 2. Use a dictionary to check the meaning of the following adjectives formed with -free or anti-. Then write a short explanation of the phrases in the space provided. The first one is an example. (Dùng từ điển để xem nghĩa của những tính từ dưới đây với hậu to -free hoặc tiền tố anti- sau đó viết ra lời giải thích ngắn gọn cho những cụm từ đó vào khoảng trống cho sẵn. Cụm từ đầu tiên là ví dụ.)

1. fat-free milk milk that does not contain fat

2. stress-free lifestyle lifestyle that does not cause stress

3. cholesterol-free foods foods that do not contain cholesterol

4. anti-ageing foods foods that are believed to prevent the appearance from getting older

5. anti-acne diet diet that prevent the formation of acne

6. anti-cholesterol medicine medicine that lowers cholesterol levels or prevents high cholesterol

Đánh giá (363)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy