ican
Giải SGK Tiếng Anh 11
Language: Vocabulary (trang 8)

Unit 1: The Generation Gap - Vocabulary & Structures

Ican

II. Vocabulary & Structures (Lý thuyết)

No

Vocabulary

Part of Speech

Transcription

Audio

Vietnamese Meaning

1

afford

V

/əˈfɔːd/ có khả năng chi trả

2

attitude

A

/ˈætɪtjuːd/ thái độ

3

bless

V

/bles/ cầu nguyện

4

brand name

N

/brænd neɪm/ hàng hiệu/ thương hiệu

5

browse

V

/braʊz/ tìm kiếm thông tin

6

burden

N

/ˈbɜːdn/ gánh nặng

7

casual

A

/ˈkæʒuəl/  thông thường

8

change one’s mind

Idiom

/tʃeɪndʒ wʌnz maɪnd/ thay đổi quan điểm

9

childcare

N

/ˈtʃaɪldkeə/ chăm sóc con cái

10

comfortable

A

/ˈkʌmftəbəl/ thoải mái/ dễ chịu

11

compassion

N

/kəmˈpæʃən/ lòng thương

12

conflict

N

/ˈkɒnflɪkt/  xung đột/ mâu thuẫn

13

conservative

A

/kənˈsɜːvətɪv/ bảo thủ

14

control

V

/kənˈtrəʊl/ kiểm soát

15

curfew

N

/ˈkɜːfjuː/ lệnh giới nghiêm

16

current

A

/ˈkʌrənt/ hiện nay/ hiện tại

17

disapproval

N

/ˌdɪsəˈpruːvəl/ sự phản đối

18

dye

V

/daɪ/ nhuộm

19

elegant

A

/ˈeləɡənt/ thanh lịch/ tao nhã

20

experienced

A

/ɪkˈspɪəriənst/ có kinh nghiệm

21

extended family

N

/ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ gia đình nhiều thế hệ

22

extracurricular

A

/ˌekstrəkəˈrɪkjələ/ ngoại khóa

23

fashionable

A

/ˈfæʃənəbəl/ hợp thời trang

24

frustrating

A

/frʌˈstreɪtɪŋ/ gây bực mình/ khó chịu

25

flashy

A

/ˈflæʃi/ hào nhoáng/ óng ánh

26

follow in one’s footstep

Fixed phrase

/ˈfɒləʊ ɪn wʌnz ˈfʊtstep/ theo bước/ tiếp bước

27

forbid

V

/fəˈbɪd/ ngăn cấm

28

mature

A

/məˈtʃʊə/ chín chắn

29

pierce

V

/pɪəs/ xỏ khuyên/ xâu khuyên

30

studious

A

/ˈstjuːdiəs/ siêng năng/ chăm chỉ

II. Vocabulary & Structures (Bài tập)

Task 1: Match each word (1-9) with another word (a-i) to make a compound noun. Four of them are written as one word. (Hãy ghép một từ (từ 1-9) với một từ khác (từ a-i) tạo thành danh từ kép. Bốn từ trong số đó được viết như một từ.)

1. g                              2. h                              3. i                               4. f                   5. c

6. b                              7. a                              8. d                              9. e     

Task 2: Complete each question with one of the compound nouns in 1. (Hãy hoàn thành các câu hỏi dưới đây bằng một trong những danh từ kép ở bài tập số 1.)

1. hairstyle/ tabic manners                   2. generation gap                     3. nuclear family        

4. junkfood                                         5. schoolchildren

Đánh giá (327)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy