ican
Giải SGK Tiếng Anh 11
Language: Pronunciation (trang 60)

Unit 5: Being part of Asean -Pronunciation

Ican

I. Pronunciation (Lý thuyết)

- Ngữ điệu trong tiếng Anh tập trung vào cách chúng ta nói thay vì nội dung ta nói gì. Cách giọng nói tăng lên hoặc giảm xuống khi nói còn được gọi là ngữ điệu, cách ngữ điệu tăng lên hay giảm đi không những thể hiện sắc thái tình cảm, cảm xúc của người nói mà còn có thể thay đổi được ngữ nghĩa của câu.

- Cũng giống như các từ có các âm tiết được nhấn mạnh, các câu có các mẫu thường xuyên của các từ nhấn mạnh. Ngoài ra, giọng nói có xu hướng tăng, giảm hoặc giữ nguyên tùy thuộc vào ý nghĩa hoặc cảm xúc mà chúng ta muốn truyền tải (bất ngờ, tức giận, thích thú, buồn chán, biết ơn, v.v.). Ngữ điệu, do đó, chỉ ra tâm trạng của người nói.

- Có hai mẫu ngữ điệu cơ bản trong tiếng Anh: ngữ điệu tăng (lên giọng) và ngữ điệu giảm (xuống giọng).

Trong các ví dụ sau, mũi tên hướng xuống (➘) biểu thị sự giảm ngữ điệu và mũi tên hướng lên (➚) biểu thị sự tăng ngữ điệu.

Ngữ điệu giảm (➘) – Cao độ của giọng nói giảm ở cuối câu.

Ngữ điệu giảm là mẫu ngữ điệu phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Nó thường được dùng trong các câu trần thuật, tuyên bố, mệnh lệnh, câu hỏi (câu hỏi thông tin), câu hỏi xác nhận và câu cảm thán.

  • Câu trần thuật – Statements

            Ex:       Nice to meet ➘you. (Rất vui khi gặp bạn.)

                        I’ll be back in a ➘minutes. (Tôi sẽ quay trở lại sau ít phút.)

                        We should work together more ➘often. (Chúng ta cần làm việc cùng nhau thường xuyên hơn.)

  • Câu mệnh lệnh – Commands

            Ex: Write your name ➘here. (Viết tên bạn ở đây.)

                   Leave it on the ➘desk. (Hãy để nó trên bàn.)

       Take your hands out of your ➘pocket. (Bỏ tay ra khỏi túi.)

  • Câu hỏi thông tin – Questions

            Ex:       What’s your ➘name? (Bạn tên là gì?)

                        How old are ➘you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

                        Whose bag is ➘this? (Chiếc túi này của ai?)

  • Câu cảm thán – Exclamations

            Ex:       How nice of ➘you! (Bạn thật tốt làm sao!)

                        That’s just what I ➘need! (Đó đúng là cái tôi cần!)

                        What a beautiful ➘voice! (Giọng hát hay làm sao!)

Ngữ điệu tăng ➚ - Cao độ của giọng nói tăng lên ở cuối câu.

Ngữ điệu tăng được sử dụng nhằm khuyến khích người nói tiếp tục phản hồi, đáp từ.

Nó thường được dùng trong các câu hỏi yes/no và câu hỏi đuôi.

  • Câu hỏi yes/no – Yes/ no questions

            Ex:       Do you like your new ➚teacher? (Bạn có thích giáo viên mới không?)

                        Have you finished ➚already? (Bạn đã làm xong chưa?)

                        Do you have any ➚magazines? (Bạn có cuốn tạp chí nào không?)

  • Câu hỏi đuôi – Questions tags

            Ex: We’ve met already, ➚haven’t we? (Chúng ta đã từng gặp nhau rồi, phải không?)

                        You’re a new student, ➚aren’t you? (Bạn là học viên mới, phải không?)

                        The view is beautiful, isn’t it? (Khung cảnh thật đẹp, phải không?)

Lưu ý: Đôi khi chúng ta kết hợp cả ngữ điệu tăng – giảm trong cùng một câu. Sự kết hợp này có thể là tăng trước giảm sau hoặc giảm trước tăng sau.

Ngữ điệu tăng rồi giảm – Rise-Fall Intonation (➚➘)

Ngữ điệu này được sử dụng trong các tình huống khi chọn lựa, đưa ra danh sách, câu bỏ ngỏ và câu điều kiện.

  • Câu hỏi đưa ra lựa chọn – Choices

            Ex:       Are you having beef or chicken? (Bạn ăn thịt bò hay gà?)

                        Is John leaving on Friday or Saturday? (John sẽ rời đi vào thứ 6 hay thứ 7?)

                        Does she speak English or French? (Cô ấy nói tiếng Anh hay tiếng Pháp?)

  • Đưa ra danh sách – Lists

            Ex:  We’ve got apples, pears, bananas and oranges. (Chúng ta có táo, lê, chuối và cam.)

                  The sweater comes in blue, white and black. (Chiếc áo len có những màu xanh da trời, trắng và đen.)

                   I like football, tennis, basketball and volleyball.

                        (Tôi thích bóng đá, tennis, bóng rổ và bóng chuyền.)

  • Câu bỏ ngỏ - Unfinished thoughts

            Ex: Do you like my new backpack? – Well, the leather is nice … (but I don’t like it.)

                        Bạn có thích balô mới của tôi không? Chà, chất liệu da thì đẹp … (nhưng tôi không thích.)

                        What was the meal like? – Hmm, the fish was good … (but the rest wasn’t great.)

                        Bữa ăn thế nào? – Hmm, cá thì ngon … (nhưng phần còn lại thì không ổn.)

                        So you both live in Hanoi? – Well, Anita does … (but I don’t.)

                        Cả hai bạn đều sống ở Hà Nội phải không? – Ồ, Anita thì có … (nhưng tôi thì không.)

  • Câu điều kiện – Conditional sentences

            Ex:       If he calls, ask him to leave a message.

                        (Nếu anh ý gọi thì bảo anh ý để lại lời nhắn.)

                        Unless he insists, I’m not going to go.

                        (Nếu anh ta không cố nài nỉ, thì tôi cũng chẳng đi đâu.)

                        If you have any problems, just contact us.

                        (Nếu bạn gặp bất cứ khó khăn nào, hãy liên hệ với chúng tôi.)

Ngữ điệu giảm rồi tăng – Fall-Rise Intonation (➘➚)

Ngữ điệu này giảm hoặc tăng chỉ trong một từ duy nhất, thông thường được sử dụng trong các tình huống do dự, không chắc chắn hoặc trong câu yêu cầu, đề nghị trang trọng.

  • Câu thể hiện sự đắn đo, không chắc chắn

            Ex: You didn’t see him on Monday? – I don’t quite remember …

                        (Bạn không nhìn thấy anh ta vào thứ Hai à? – Tôi cũng không nhớ nữa …)

                        So, you’d be willing to confirm that? … Well … I suppose so

                        (Rồi, bạn sẵn sàng để xác nhận điều đó chứ? … Uhm … tôi nghĩ vậy)

  • Câu đề nghị, gợi ý lịch sự, nhã nhặn – Polite requests or sugggestions.

            Ex: Perhaps we could visit the museum? (Có thể chúng ta sẽ đến viện bảo tàng?)

                        Do you think it’s allowed? (Bạn có nghĩ nó được phép không?)

I. Pronunciation (Bài tập)

Task 1: Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Task 2: Listen and repeat with the correct intonation. Then practise saying the sentences with a partner. (Nghe và lặp lại với ngữ điệu đúng, sau đó thực tập đọc câu với bạn bên cạnh.)

Đánh giá (349)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy