ican
Giải SGK Tiếng Anh 11
Language: Grammar (trang 21)

Unit 7: Further Education - Grammar

Ican

III. Grammar (Lý thuyết)

1. Thì hiện tại hoàn thành

  • Cấu trúc

Khẳng định: S + have/ has + P2 + …

Ex: I have learned English for 8 years. (Tôi đã học Tiếng Anh được 8 năm.)

Phủ định: S + have/ has not + P2 + …

Ex: He hasn’t seen Mary for a long time. (Anh ấy đã không gặp Mary được một khoảng thời gian dài.)

Nghi vấn: Have/ Has + S + P2 + …?

Ex: Have you found the key yet? (Bạn đã tìm thấy chìa khóa chưa?)

  • Cách sử dụng

- Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

Ex: I have lived here since 2012. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2012.)

→ Ngụ ý: Tôi đã sống ở đây từ năm 2012 và bây giờ vẫn đang sống ở đây.

- Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra mà người nói không muốn nhắc đến thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ex: Tom can’t find the car key. He has lost it. (Tom không thể tìm thấy chìa khóa ô tô. Anh ấy đã làm mất nó.)

- Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra và còn kết quả ở hiện tại.

Ex: I have studied all the documents in this case. (Tôi đã nghiên cứu tất cả tài liệu trong vụ này.)

→ Ngụ ý: Việc nghiên cứu tài liệu đã xong từ trước và bây giờ đã nắm được đầy đủ vấn đề.

- Diễn tả một hành động đã xảy ra được bao nhiêu lần rồi tính đến thời điểm hiện tại.

Ex: He has read the book three times. (Anh ấy đã đọc quyển sách này 3 lần rồi.)

- Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trong khoảng thời gian chưa kết thúc tính đến thời điểm hiện tại.

Ex: I haven’t seen Mrs Lien today. (Hôm nay tôi chưa gặp cô Liên.)

→ Ngụ ý: Trong câu có today – là khoảng thời gian một ngày chưa kết thúc, có thể còn vài giờ nữa mới hết ngày hoặc sang ngày mới.

  • Dấu hiệu nhận biết

Các từ hoặc cụm từ thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành:

just, recently, lately (vừa mới, gần đây)/ before (trước đây)/ already (rồi)/ ever (đã từng)/ never (chưa bao giờ)/ for (trong khoảng – dùng trước danh từ chỉ một quãng thời gian)/ since (từ khi - dùng trước danh từ chỉ một mốc thời gian)/ yet (chưa – dùng trong câu phủ định và câu hỏi)/ so far, until now, up to now, up to the present (cho đến bây giờ).

It’s/ This’s the first/ second time…: Đây là lần đầu/ lần thứ hai…

Ex: I have already had lunch. (Tôi đã ăn trưa rồi.)

     Nam hasn’t finished his homework yet. (Nam chưa làm xong bài tập về nhà.)

    This is the first time I have eaten Mochi. (Đây là lần đầu tiên tôi ăn Mochi.)

2. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Cấu trúc

Khẳng định: S + have/ has + been + V-ing + …

Ex: It has been raining all day. (Trời mưa suốt cả ngày.)

Phủ định: S + have/ has not + been + V-ing + …

Ex: I haven’t been working in the garden since early morning. (Tôi không làm việc trong vườn từ sáng sớm nay.)

Nghi vấn: Have/ Has + S + been + V-ing + …?

Ex: Have you been waiting long? (Bạn đợi có lâu không?)

  • Cách sử dụng

- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục đến hiện tại. (Thường có các cụm từ chỉ thời gian đi kèm để cho thấy tính liên tục của hành động.)

Ex: She has been lying there for two hours. (Cô ấy nằm ở đó đã hai giờ đồng hồ.)

→ Ngụ ý: Hiện giờ cô ấy vẫn đang nằm ở đó.

- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vừa mới chấm dứt.

Ex: I am so sorry I am late. Have you been waiting long? (Tôi xin lỗi tôi đến muộn. Bạn đợi có lâu không?) → Ngụ ý: Nhấn mạnh vào quá trình của hành động “đợi”. Lúc này hành động đợi đã chấm dứt.

- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại (thì hiện tại hoàn thành cũng có thể được dùng).

Ex: Tuan has been playing/ has played the guitar since he was five. (Tuấn chơi ghi-ta từ lúc lên năm.) → Ngụ ý: Hiện giờ Tuấn vẫn chơi.

III. Grammar (Bài tập)

Task 1. Read the conversation in GETTING STARTED again. Find the time expressions used with the verb forms below. (Đọc lại bài hội thoại trong phân GETTING STARTED. Tìm các cụm từ chỉ thời gian được sử dụng với các động từ dưới đây.)

1. for several days              2. lately             3. since grade 9          4. Before

Task 2. Put the verb in each sentence in the present perfect continuous. (Chia động từ trong mỗi câu ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.)

1. have been surfing                                2. have been living              3. has been looking    

4. have been studying                             5. has been teaching

Task 3. Choose the correct form of the verbs in brackets to complete the sentences. (Chia đúng dạng động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)

1. have read                                           2. have been reading             3. Have you applied

4. have been waiting                                5. has been giving               6. have never understood

Đánh giá (327)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy