ican
Giải SGK Tiếng Anh 11
Language: Grammar (trang 9)

Unit 1: The Generation Gap - Grammar

Ican

III. Grammar (Lý thuyết)

Modal verbs: “Should”, “ought to”, “must”, and “have to”

1. Tổng quan về động từ khuyết thiếu

  • Động từ khuyết thiếu, modal verb, là loại động từ dùng để diễn tả thái độ của người nói và sắc thái của hành động. Các động từ khuyết thiếu thường diễn tả sự cần thiết, khả năng, sự chắc chắn, sự bắt buộc…

Ex: She can convince her parents. (Cô ấy có thể thuyết phục cha mẹ mình – trong câu này, động từ khuyết thiếu “can” được sử dụng để diễn tả khả năng)

Chú ý: “Have to” không phải là động từ khuyết thiếu, nhưng là một cách diễn đạt ý nghĩa tương tự như các động từ khuyết thiếu nên thường được liệt kê vào danh sách những động từ khuyết thiếu.

  • Một vài lưu ý ngữ pháp với động từ khuyết thiếu:
  • Động từ khuyết thiếu luôn được theo sau bởi một động từ nguyên thể (bare verb).

Ex: You should read his new book. (Cậu nên đọc quyển sách mới của anh ấy đi – trong câu này, động từ “read” được để nguyên thể (bare) sau “should”).

  • Động từ khuyết thiếu đóng vai trò như một trợ động từ trong câu hỏi và câu phủ định.

Ex: - She might not want to come with us. (Có thể cô ấy không muốn đi với chúng ta ­– trong câu phủ định này, “not” được đặt sau “might” vì “might” đóng vai trò như trợ động từ).

 - Could you hear what I was saying? (Lúc ý cậu có nghe tôi nói gì không? – trong câu hỏi này, “could” được đảo lên trước chủ ngữ vì “could” đóng vai trò như trợ động từ).

2. Động từ khuyết thiếu “should” và “ought to”

  • Hai động từ khuyết thiếu “should” và “ought to” có ý nghĩa giống nhau và cùng được sử dụng để đưa ra ý kiến và lời khuyên đối với người nghe.

Ex: - Children shouldn’t be allowed to play in the street. (Trẻ em không nên được có phép chơi trên ngoài đường phố ­- trong câu này, “should” được dùng để đưa ra quan điểm).

 - You ought not to smoke. (Cậu không nên hút thuốc – trong câu này, “ought to” được dùng để đưa ra lời khuyên).

3. Động từ khuyết thiếu “must” và “have to”

  • Hai động từ khuyết thiếu “must” và “have to” được dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm gì đó. Tuy nhiên, giữa “must” và “have to” có một chút khác biệt:
  • “Must” được sử dụng trong các trường hợp người nói áp đặt ý chỉ chủ quan của họ về sự cần thiết hay bắt buộc của hành động lên người khác.

Ex: My father told me: “You must stay at home until I come back”. (Bố tôi nói với tôi: “Con phải ở nhà cho đến khi bố quay trở lại” – trong câu này, “must” được sử dụng để diễn tả hành động phải thực hiện do sự áp đặt bởi ý chỉ chủ quan của người bố - là người nói câu “You must stay at home until I come back”).

  • “Have to” được sử dụng trong các trường hợp người nói cảm thấy cần thiết hoặc bắt buộc phải thực hiện hành động vì người khác hoặc các yếu tố khách quan yêu cầu họ phải làm như vậy.

Ex: I have to stay at home because my father wants me to. (Tôi phải ở nhà vì bố tôi muốn thế - trong câu này, “have to” được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc do người nói là ngôi “I” cảm thấy cần phải làm vì bố mình yêu cầu như vậy).

  • “Must not” hay “mustn’t” không phải là dạng phủ định của “must”. “Must not”/ “mustn’t” thể hiện ý nghĩa “không được phép”.

Ex: You must not tell lies. (Em không được phép nói dối).

  • Khi cần diễn tả ý nghĩa phủ định, cả “must” và “have to” sử dụng chung một dạng phủ định là “not have to” với nghĩa là “không phải làm…”

Ex: You do not have to pay in advance. (Chị không cần phải trả trước đâu ạ - trong câu này, “not have to” diễn tả ý nghĩa phủ định cho cả “must” và “have to”).

Chú ý: 1. Vì “have to” không hẳn là một động từ khuyết thiếu, nên khi thành lập câu phủ định hoặc câu hỏi với “have to”, một trợ động từ cần xuất hiện trong câu.

Ex: Do I have to write these letters now? (Em có phải viết những chữ này không ạ? – để thành lập câu hỏi trong câu này, trợ động từ “do” xuất hiện trong câu).

 2. Vì “must” không có dạng quá khứ, nên tất cả những câu cần diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc trong quá khứ đều sử dụng dạng quá khứ của “have to”.

Ex: We did not have to wait for him. (Chúng tôi không phải đợi cậu ấy).

III. Grammar (Bài tập)

Task 1: Underline the correct word to complete the sentences. (Gạch dưới những từ đúng để hoàn thành câu.)

1. should         2. ought           3. must 4. have to        5. mustn't

Task 2: Rewrite each of the sentences without changing its meaning, using the word in brackets. (Viết lại những câu sau đây mà không làm thay đổi nghĩa và sử dụng từ cho sẵn trong ngoặc đơn.)

1. You ougth to talk to your parents about your problem.

2. You mustn't use your mobile phone in the examination room.

3. I don't have to type my essay.

4. You should tell the truth to your family.

5. Young people must plan their future career carefully.

Đánh giá (423)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy