I. Pronunciation (Lý thuyết)
Stress patterns: compound nouns and noun groups
Trọng âm: Danh từ ghép và Cụm danh từ
1. Danh từ ghép - Compound nouns
- Danh từ ghép là MỘT danh từ được ghép bởi 2 thành phần.
- Có nhiều cách cấu tạo danh từ ghép, tuy nhiên, trong phạm vi bài học này, chúng ta chỉ tập trung vào 3 dạng thường gặp nhất.
- Danh từ + danh từ
Ex: pencil case /ˈpensl keɪs/ hộp đựng bút
food processor /fuːd ˈprəʊsesə(r)/ máy xay đa năng
- Tính từ + danh từ
Ex: tallboy /ˈtɔːlbɔɪ/ tủ ngăn kéo đựng quần áo
hot dog /hɒt dɒɡ/ xúc xích
- V-ing + danh từ
Ex: washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ máy giặt
moving van /ˈmuːvɪŋ væn/ xe chở đồ
- Danh từ ghép (compound noun) có 3 dạng viết:
- Viết như một từ
Ex: bedroom /ˈbedruːm/ phòng ngủ
greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính
- Viết tách rời
Ex: swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ bể bơi
reading lamp /ˈriːdɪŋ læmp/ đèn đọc sách
- Dùng dấu gạch ngang ở giữa
Ex: mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ mẹ vợ / mẹ chồng
brother-in-law /ˈbrʌðə(r) ɪn lɔː/ anh vợ / anh chồng
2. Cụm danh từ - Noun groups
- Cụm danh từ được cấu tạo bởi 2 thành phần: danh từ chính và từ bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ex: tall boy /tɔːl bɔɪ/ cậu bé cao
moving van /ˈmuːvɪŋ væn/ cái xe tải đang chạy
green house /ɡriːn haʊs/ ngôi nhà màu xanh
- Khi thay thế từ bổ nghĩa, cụm danh từ sẽ mang nghĩa khác.
Ex: short boy - cậu bé thấp
yellow house - ngôi nhà màu vàng
- Cụm danh từ thường viết tách rời các thành phần.
Ex: tall boy - cậu bé cao,
moving van - cái xe tải đang chạy
I. Pronunciation (Bài tập)
Task 1: Listen and repeat these words or phrases. Pay attention to their stressed syllables.(Lắng nghe và lặp lại các từ hoặc cụm từ. Chú ý đến âm tiết được nhấn mạnh.)
Task 2: Listen and tick (v) the words you hear.(Nghe và đánh dấu vào từ mà em nghe.)
1. b 2. a 3. a 4. b 5. a