ican
Giải SGK Tiếng Anh 10
Language: Pronunciation (trang 49)

Unit 5: Inventions - Pronunciation

Ican

I. Pronunciation (Lý thuyết)

Stress patterns: compound nouns and noun groups

Trọng âm: Danh từ ghép và Cụm danh từ

1. Danh từ ghép - Compound nouns

- Danh từ ghép là MỘT danh từ được ghép bởi 2 thành phần.

- Có nhiều cách cấu tạo danh từ ghép, tuy nhiên, trong phạm vi bài học này, chúng ta chỉ tập trung vào 3 dạng thường gặp nhất.

  • Danh từ + danh từ

            Ex:       pencil case /ˈpensl keɪs/ hộp đựng bút

                        food processor /fuːd ˈprəʊsesə(r)/ máy xay đa năng

  • Tính từ + danh từ

            Ex:       tallboy /ˈtɔːlbɔɪ/ tủ ngăn kéo đựng quần áo

                        hot dog /hɒt dɒɡ/ xúc xích

  • V-ing + danh từ

            Ex:       washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ máy giặt

                        moving van /ˈmuːvɪŋ væn/ xe chở đồ

- Danh từ ghép (compound noun) có 3 dạng viết:

  • Viết như một từ

            Ex:       bedroom /ˈbedruːm/ phòng ngủ

                        greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính

  • Viết tách rời

            Ex:       swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ bể bơi

                        reading lamp /ˈriːdɪŋ læmp/ đèn đọc sách

  • Dùng dấu gạch ngang ở giữa

            Ex:       mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ mẹ vợ / mẹ chồng

                        brother-in-law /ˈbrʌðə(r) ɪn lɔː/ anh vợ / anh chồng

2. Cụm danh từ - Noun groups

- Cụm danh từ được cấu tạo bởi 2 thành phần: danh từ chính và từ bổ nghĩa cho danh từ đó.

            Ex:       tall boy /tɔːl bɔɪ/ cậu bé cao

                        moving van /ˈmuːvɪŋ væn/ cái xe tải đang chạy

                        green house /ɡriːn haʊs/ ngôi nhà màu xanh

- Khi thay thế từ bổ nghĩa, cụm danh từ sẽ mang nghĩa khác.

            Ex:       short boy - cậu bé thấp

                        yellow house - ngôi nhà màu vàng

- Cụm danh từ thường viết tách rời các thành phần.

            Ex:       tall boy - cậu bé cao,

                        moving van - cái xe tải đang chạy

I. Pronunciation (Bài tập)

Task 1: Listen and repeat these words or phrases. Pay attention to their stressed syllables.(Lắng nghe và lặp lại các từ hoặc cụm từ. Chú ý đến âm tiết được nhấn mạnh.)

Task 2: Listen and tick (v) the words you hear.(Nghe và đánh dấu vào từ mà em nghe.)

1. b                 2. a                  3. a                  4. b                  5. a

Đánh giá (404)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy