III. Grammar (Lý thuyết)
1. Câu ghép (compound sentence)
- Câu ghép là câu được tạo ra bằng cách nối hai câu đơn lại, sử dụng các liên từ độc lập “and”, “or”, “but”, “so”, “yet”, “for”.
- Ý nghĩa của các liên từ độc lập trên được thể hiện trong bảng sau:
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
and | và | You take the medicine, and I will leave you alone. (Em uống thuốc đi, và anh sẽ để em yên). |
or | hoặc/ hoặc là | Payment can be made by cash, or you may pay later. (Việc chi trả có thể thực hiện với tiền mặt, hoặc cậu có thể trả sau) |
but | nhưng/ tuy | It’s an old car, but it’s very reliable. (Chiếc xe này cũ rồi, nhưng nó rất đáng tin cậy). |
so | thế nên/ vì vậy | I was feeling hungry, so I made myself a sandwich. (Lúc đó tôi đói, vì vậy tôi tự làm một cái sandwich). |
yet | thế nhưng/ tuy | Kelly was a convicted criminal, yet many people admired him. (Kelly là một tên tội phạm, thế nhưng nhiều người vẫn ngưỡng mộ hắn) |
for | bởi vì | I cannot recognise her, for I have never seen her. (Em không thể nhận ra con bé, bởi vì em chưa bao giờ gặp nó). |
- Câu ghép thường có những đặc điểm sau:
- Hai mệnh trong câu ghép là hai mệnh đề độc lập (đều là mệnh đề chính trong câu).
Ex: Mary was reading a book, and Peter was listening to music. (Khi đó Mary đang đọc sách và Peter đang nghe nhạc – Trong câu ghép này, hai mệnh đề (trước và sau liên từ độc lập “and”) là hai mệnh đề độc lập, và đều được coi là mệnh đề chính của câu.)
- Các liên từ độc lập “and”, “or”, “but”, “so”, “yet”, “for” thường đứng ở giữa câu và có một dấu phẩy được đặt trước các liên từ này.
Ex: The band has invited our boss, but she may decide not to come. (Ban nhạc đó đã gửi lời mời đến sếp của chúng tôi, nhưng có thể bà ấy sẽ quyết định không đến – Trong câu ghép này, liên từ độc lập “but” được đặt ở giữa câu, và trước nó có một dấu phẩy.)
Chú ý: - Ngoài nối hai mệnh đề trong câu ghép, các liên từ độc lập “and”, “or”, và “but” còn có thể được sử dụng để nối song song các thành phần trong câu:
Ex: 1. Her books are fascinating but often rather disturbing. (Sách của cô ấy thú vị, nhưng khá buồn – Trong câu này, liên từ độc lập “but” được sử dụng để nối song song hai cụm tính từ là “fascinating” và “rather disturbing”.)
2. He plays the guitar and sings folk songs. (Cậu ta chơi ghi-ta và hát những bài hát truyền thống – Trong câu này, liên từ độc lập “and” được sử dụng để nối song song hai động từ “plays” và “sings”.)
- Trong ngữ pháp hiện đại, đôi khi các liên từ độc lập “and”, “or”, “but” được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập mà không cần phải có dấu phẩy đằng trước.
Ex: Mary was reading a book and Peter was listening to music.
- Phần kiến thức về câu ghép đặc biệt quan trọng khi áp dụng cùng các kiến thức về kết hợp thì (sequence of tenses), học sinh nên chú ý ghi nhớ phần kiến thức này.
2. Nguyên mẫu có “to” và nguyên mẫu không có to (to-infinitive and bare infinitive)
- Nguyên mẫu có “to” (to-infinitive), hay còn gọi là “to V” có dạng như sau: to play, to perform, to compose,…
- Nguyên mẫu không có “to” (bare infinitive), hay còn gọi là “bare V” hoặc “V” nguyên thể, có dạng như sau: play, perform, compose,…
- Các nguyên mẫu không có “to” và nguyên mẫu có “to” thường được sử dụng trong câu với vai trò là một mệnh đề phụ, thêm ý nghĩa cho câu.
Ex: 1. She stayed up late to wait for her favourite song on TV. (Con bé thức khuya để đợi bài hát yêu thích của mình trên ti-vi.)
2. He heard someone sing a really old song. (Cậu bé nghe thấy ai đó hát một bài hát rất cũ.)
- Các nguyên mẫu có “to” thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Nguyên mẫu có “to” được sử dụng trong cấu trúc “Verb + to-infinitive” với các động từ sau: begin, decide, ask, expect, forget, hope, intend, learn, plan, prefer, promise, seem, try, want, would like, demand, threaten, prepare, etc.
Ex: 1. They decided to buy a new piano. (Họ quyết định mua một chiếc piano mới.)
2. We expect to attend the concert next week. (Chúng tôi mong tham gia buổi biểu diễn tuần tới.)
- Nguyên mẫu có “to” được sử trong cấu trúc “Verb + O + to-infinitive” với các động từ sau: tell, order, advise, ask, encourage, persuade, request, urge, cause, allow, enable, force, forbid, require, announce, expect, report, believe, consider, declare, reveal, want, like, wish, prefer, etc.
Ex: 1. We persuaded our neighbours to turn the music down. (Chúng tôi đã thuyết phục hàng xóm chỉnh nhạc nhỏ xuống.)
2. The family believed him to learn music. (Gia đình đó tin rằng anh ấy học nhạc.)
Chú ý: Có những động từ sẽ đi cùng với cả “to V” và “V-ing” theo sau nó, ví dụ: forget, remember, go on, start, continue, begin, regret, etc.
- Các nguyên mẫu không có “to” thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Nguyên mẫu không có “to” được sử dụng sau các động từ khuyết thiếu.
Ex: They must be the invited singers. (Họ chắc hẳn là những ca sỹ được mời.)
- Nguyên mẫu không có “to” được sử dụng trong cấu trúc “Verb + O + bare infinitive” với các động từ sau: feel, hear, notice, see, watch, make, let, have, etc.
Ex: 1. The headmaster let the pupils rehearse in their classroom. (Hiệu trưởng để cho những học sinh đó tập dượt trước trong phòng học.)
2. Someone saw the man leave the building. (Có ai đó đã thấy ông ấy rời khỏi tòa nhà).
Chú ý: Các động từ chỉ tri giác như “see”, “hear”, “watch”, “notice”, “feel”, etc, có thể đi với cấu trúc “Verb + O + V-ing”. Ex: I heard Peter crying. (Tình cờ tôi nghe thấy Peter khóc).
- Nguyên mẫu trơn được sử dụng sau: had better (best)/ would rather/ would sooner/ và rather than.
Ex: 1. We had better not be late for the performance. (Chúng ta không nên trễ cho buổi biểu diễn này).
2. I would rather stay at home. (Tôi muốn ở nhà hơn).
III. Grammar (Bài tập)
Task 1: Match the conjunctions 'and', 'or', 'but' and 'so' with their meanings.(Nối các liên từ “and, or, but” và “so” với nghĩa của chúng.)
1. d (and: và) 2. c (or: hoặc) 3. a (but: nhưng) 4. b (so: cho nên)
Task 2: Match each heading with the correct end.(Nối mỗi mệnh đề đầu với kết thúc đúng.)
1. c 2. e 3. a 4. b 5. f 6. d
Tạm dịch:
1. Hội trường buổi hòa nhạc có một sân khấu rất lớn, vì vậy nó có đủ chỗ cho nhiều nghệ sĩ biểu diễn cùng lúc. 2. Tại phòng vé, bạn có thể mua vé để xem biểu diễn hoặc bạn có thể mua trực tuyến. 3. Anh ấy là một nhà soạn nhạc tài ba và anh ấy đã nhận được rât nhiều giải thưởng quốc gia. 4. Buổi hòa nhạc hay ở phần đầu nhưng nó trờ nên chán hơn ở phần cuối. 5. Anh ấy được đề cử cho 14 giải thưởng Grammy và anh ấy đạt 3. 6. Cô ấy là một nghệ sĩ piano có tiềm năng nhưng ba mẹ cô ấy thuyết phục cô ấy hoàn tất bậc trung học cơ sở thay vì bắt đầu nghề nghiệp chuyên môn ngay lập tức.
Use to-infinitives or bare infinitives (infinitives without to) to complete the following sentences.(Sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” hoặc động từ nguyên mẫu không “to” để hoàn thành các câu sau.)
1. to sing 2. to make 3. to do
4. fall 5. ride 6. to buy
Tạm dịch:
1. Một hôm, anh ấy hứa sẽ hát cho cô ấy nghe một bài hát. Anh ấy có giọng hát rất tuyệt!
2. Ca sĩ tuổi teen đủ tuổi để tự quyết định.
3. Không ai có thể bắt buộc một ca sĩ tuổi teen làm bất cứ điều gì mà mẹ cô ấy không đồng ý.
4. Buổi biểu diễn của anh ấy chán đến nổi khiến tôi buồn ngủ.
5. Sáng nay, rất nhiều người hâm mộ thấy anh ấy chở bạn gái đi trên một chiếc mô tô đắt tiền.
6. Tôi không thể quyết định là nến mua vé trực tuyến hay mua tại phòng bán vé.