ican
Tiếng Anh 8
A closer look 1 (trang 18)

Unit 8: English speaking countries (A closer look 1)

Ican

Unit 8: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES

Lesson 2: 

A CLOSER LOOK 1 (Lý thuyết)

Pronunciation

Stress in words ending in -ese and –ee (trọng âm với những từ có hậu tố “-ese” và “-ee”)

Những từ có hậu tố “-ese”:

Một số danh từ thường là chỉ quốc tịch, được hình thành bằng cách thêm đuôi -ese vào sau danh từ riêng chỉ tên quốc gia đó. Các danh từ hoặc tính từ có đuôi -ese thường có trọng âm nằm ở âm tiết chứa đuôi đó. Như vậy trọng âm của các từ chứa đuôi -ese nằm ở âm tiết cuối cùng.
 Ví dụ:

Danh từ gốc

Danh từ đuôi -ese

China /ˈtʃaɪnə/ (n.)nước Trung QuốcChinese /ˌtʃaɪˈniːz/ (n.)người Trung Quốc
Japan /dʒəˈpæn/ (n.)nước Nhật BảnJapanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/ (n.)người Nhật Bản
Portugal /ˈpɔːtʃʊɡl/ (n.)nước Bồ Đào NhaPortuguese /ˌpɔːtʃʊˈɡiːz/ (n.)người Bồ Đào Nha

Những từ có hậu tố “-ee”:

Một số danh từ thường chỉ người được hình thành bằng cách thêm đuôi -ee vào sau các động từ. Các danh từ có đuôi -ee thường có trọng âm vào âm tiết chứa đuôi đó.
 Ví dụ:

Động từ gốc

Danh từ đuôi -ee

train /treɪn/ (v.)đào tạotrainee /ˌtreɪˈniː/ (n.)thực tập sinh
interview /ˈɪntəvjuː/ (v.)phỏng vấninterviewee /ˌɪntəvjuːˈiː/ (n.)người được phỏng vấn
examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v.)kiểm traexaminee /ɪɡˌzæmɪˈniː/ (n.)thí sinh

Vocabulary

Chủ đề về English speaking countries học sinh cần nắm được các từ vựng sau:

No

Vocabulary

Part of Speech

Transcription

Audio

Vietnamese Meaning

1

International

adj

/ˌɪntərˈnæʃnəl/

 

Quốc tế

2

Summer camp

n

/ˈsʌmər kæmp/

 

Trại hè

3

Absolutely

adv

/ˈæbsəluːtli/

 

Hoàn toàn, tuyệt đối

4

Country

n

/ˈkʌntri/

 

Đất nước, quốc gia

5

Official

adj

/əˈfɪʃl/

 

chính thức

6

Perhaps

adv

/pərˈhæps/

 

Có lẽ

7

Practice

v

/ˈpræktɪs/

 

Thực hành

8

Native

adj

/ˈneɪtɪv/

 

Thuộc bản xứ

9

Accent

n

/ˈæksənt/

 

Âm, giọng điệu

10

Mother tongue

n

/ˌmʌðər ˈtʌŋ/

 

Tiếng mẹ đẻ

11

Icon

n

/ˈaɪkɑːn/

 

Biểu tượng

12

Symbolize

v

/ˈsɪmbəlaɪz/

 

Tương trưng cho

13

Scenic

adj

/ˈsiːnɪk/

 

Thuộc quang cảnh đẹp

14

Parade

n

/pəˈreɪd/

 

Cuộc diễu hành

15

Cattle

n

/ˈkætl/

 

gia súc

16

Loch

n

/lɑːk/

 

Hồ

17

Monument

n

/ˈmɑːnjumənt/

 

Đài tưởng niệm

18

Art centre

n

/ɑːrt ˈsentər/

 

Trung tâm nghệ thuật

19

Freedom

n

/ˈfriːdəm/

 

Sự tự do

20

Thanksgiving

n

/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

 

Ngày lễ tạ ơn

21

Entertainment

n

/ˌentərˈteɪnmənt/

 

Sự giải trí

22

Throughout

adv, pre

/θruːˈaʊt/

 

Xuyên suốt, toàn bộ

23

march

v, n

/mɑːrtʃ/

 

Sự hành quân

24

debate

v

/dɪˈbeɪt/

 

Cuộc tranh luận

25

Competition

n

/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/

 

Cuộc thi

26

Excursion

n

ɪkˈskɜːrʒn/

 

Cuộc đi chơi, đi tham quan

27

Journalism

n

/ˈdʒɜːrnəlɪzəm/

 

Nghề báo, báo chí

28

Exhibition

n

/ˌeksɪˈbɪʃn/

 

Cuộc triển lãm

29

Surround

v, n

/səˈraʊnd/

 

Vòng quanh, vây quanh

30

Territory

n

/ˈterətɔːri/

 

Lãnh thổ

31

North pole

n

/ðə ˌnɔːrθ ˈpəʊl/

 

Bắc Cực

32

Arctic circle

n

/ɑːrktɪk ˈsɜːrkl/

 

Vòng cực

33

Diverse

adj

/daɪˈvɜːrs/

 

Khác nhau, đa dạng

34

Spectacular

adj

/spekˈtækjələr/

 

Đẹp, ngoạn mục

35

Waterfall

n

/ˈwɔːtərfɔːl/

 

Thác nước

36

illustrate

v

/ˈɪləstreɪt/

 

Minh họa

37

Garment

n

/ˈɡɑːrmənt/

 

Áo quần

38

Amazing

adj

/əˈmeɪzɪŋ/

 

Thú vị

39

Endless

adj

/ˈendləs/

 

Vô tận

40

Century

n

/ˈsentʃəri/

 

Thế kỉ

41

Haunt

v, n

/hɔːnt/

 

Ám ảnh, ma ám

42

Ghost

n

/ɡəʊst/

 

Con ma

43

Attraction

n

/əˈtrækʃn/

 

Sự thu hút

44

Raincoat

n

/ˈreɪnkəʊt/

 

Áo mưa

45

Brigade

n

/brɪˈɡeɪd/

 

Lữ hành

46

Tour guide

n

/tʊr ɡaɪd/

 

Hướng dẫn viên du lịch

47

Schedule

n

/ˈskedʒuːl/

 

Lịch trình

48

Trolley

n

/ˈtrɑːli/

 

Xe đẩy

49

Arctic Ocean

n

/ˌɑːrktɪk ˈəʊʃn/

 

Bắc Băng Dương

50

Pacific Ocean

n

/pəˌsɪfɪk ˈəʊʃn/

 

Thái Bình Dương

51

Capital

n

/ˈkæpɪtl/

 

Thủ đô

52

State

n

/steɪt/

 

Tiểu bang

53

appealing

adj

/əˈpiːlɪŋ/

 

Cuốn hút, cảm động

A CLOSER LOOK 1 (Bài tập)

Task 1. Write the names for the people who belong to these places. Then listen and repeat the words.

Đáp án:

Country

People

1. the USA

the Americans

2. England

the English

3. Scotland

Scotish/ the Scots

4. Wales

the Welsh

5. Ireland

the Irish

6. Canada

the Canadians

7. Australia

the Australians

8. New Zealand

the New Zealanders

Task 2. Change the words into a noun (N), an adjective (A) or a verb (V).

Đáp án:

1. historic (có tính lịch sử)

N = history

2. symbol (biểu tượng)

V = symbolise

3. legend (truyền thuyết)

A = legendary

4. iconic (mang tính biểu tượng)

N = icon

5. spectacle (cảnh tượng)

A = spectacular

6. festive (liên quan đến lễ hội)

N = festival

7. scenery (phong cảnh)

A = scenic

8. attraction (sự hấp dẫn)

V = attract

Task 3. Use the words in the box to complete the sentences.

Đáp án:

1. icon

2. symbolises

3. scenic

4. unique

5. attracts

Hướng dẫn dịch:

1. Cầu cổng vàng ở San Francisco là một biểu tượng của thành phố nổi tiếng này.

2. Big Ben là một công trình kỷ niệm chính ở London mà biểu tượng cho nước Anh.

3. New Zealand nổi tiếng về vẻ đẹp cảnh quang của rừng và núi.

4. Úc là nhà của những động vật độc đáo như chuột túi và gấu koala, mà là sinh ra ở Úc.

5. Lễ hội Glastonbury ở Anh là một lễ tổ chức âm nhạc và thu hút hàng ngàn người.

 

Task 4. Match the words/ phrases with the pictures.

Đáp án:

1. castle (lâu đài)

2. loch (hồ)

3. parade (diễu hành)

4. monument (đài tưởng niệm)

5. state (bang)

6. cattle station (trạm gia súc)

 

Task 5. Listen and repeat the words. 

Đáp án:

-ese

-ee

1. Canto'nese

5. employ'ee

2. Taiwa'nese

6. adop'tee

3. Japa'nese

7. addre'ssee

4. Portu’guese

8. interview'ee

 

 

Task 6. Mark the stress in the underlined words. Then listen and repeat the sentences.

Đáp án:

1. Chi'nese

2. refu'gee

3. trai'nee

4. Japa'nese

5. guaran'tee

 

Audio script

1. One fifth of the people in the world id Chi'nese.

2. A refu'gee is a person who is forced to leave a country.

3. My daughter is a trai'nee.

4. Japa'nese is the language of Japan.

5. This printer has a two-year guaran'tee

 

Hướng dẫn dịch:

1. Một phần năm dân số trên thế giới là người Trung Quốc.

2. Người tị nạn là người buộc phải rời khỏi một quốc gia.

3. Con gái tôi là một huấn luyện viên.

4. Tiếng Nhật là ngôn ngữ của người Nhật.

5. Chiếc máy in này được bảo hành 2 năm.

 

Đánh giá (419)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy