UNIT 3: WILD LIFE
VOCABULARY
Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề Wild life sau đây:
No | Vocabulary | Part of speech | Trascription | Vietnamese meaning |
1 | fish | n | /fɪʃ/ | cá |
2 | wolf | n | /wʊlf/ | chó sói |
3 | elephant | n | /ˈelɪfənt/ | con voi |
4 | frog | n | /frɒɡ/ | con ếch |
5 | camel | n | /ˈkæml/ | lạc đà |
6 | giraffe | n | /dʒəˈrɑːf/ | hươu cao cổ |
7 | ostrich | n | /ˈɒstrɪtʃ/ | đà điều |
8 | butterfly | n | /ˈbʌtəflaɪ/ | con bướm |
9 | bear | n | /beə(r)/ | Con gấu |
10 | snake | n | /sneɪk/ | con rắn |
11 | bat | n | /bæt/ | Con dơi |
12 | eagle | n | /ˈiːɡl/ | đại bàng |
13 | gorilla | n | /ɡəˈrɪlə/ | khỉ gôrila |
14 | panda | n | /ˈpændə/ | gấu trúc |
15 | whale | n | /weɪl/ | cá voi |
16 | rat | n | /ræt/ | chuột |
17 | crocodile | n | /ˈkrɒkədaɪl/ | cá sấu |
18 | octopus | n | /ˈɒktəpəs/ | con bạch tuộc |
19 | rabbit | n | /ˈræbɪt/ | con thỏ |
20 | wing | n | /wɪŋ/ | cánh |
21 | leg | n | /leɡ/ | chân |
22 | tail | n | /teɪl/ | đuôi |
23 | spider | n | /ˈspaɪdə(r)/ | con nhện |
24 | dangerous | adj | /ˈdeɪndʒərəs/ | Nguy hiểm |
25 | beautiful | adj | /ˈbjuːtɪfl/ | đẹp |
26 | common | adj | /ˈkɒmən/ | thông thường |
27 | dull | adj | /dʌl/ | chậm chạp |
28 | colorful | adj | /ˈkʌləfl/ | Sặc sỡ, nhiều màu sắc |
29 | rare | adj | /reə(r)/ | hiếm |
30 | protect | v | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
31 | species | n | /ˈspiːʃiːz/ | loài |
32 | extinct | adj | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng |
33 | danger | n | /ˈdeɪndʒə(r)/ | Sự nguy hiểm |
34 | boring | adj | /ˈbɔːrɪŋ/ | sự nhạt nhẽo |
35 | pretty | adj | /ˈprɪti/ | xinh xắn; đẹp |
36 | fast | adj | /fɑːst/ | nhanh |
37 | strong | adj | /strɒŋ/ | Khoẻ |
38 | intelligent | adj | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | sáng dạ, thông minhg |
39 | swim | v | /swɪm/ | bơi |
40 | drink | v | /drɪŋk/ | uống |
41 | hear | v | /hɪə(r)/ | nghe |
42 | communicate | v | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp |
43 | fly | v | /flaɪ/ | bay |
44 | jump | v | /dʒʌmp/ | nhảy |
45 | survive | v | /səˈvaɪv/ | Tồn tại |
46 | kill | v | /kɪl/ | giết |
47 | climb | v | /klaɪm/ | trèo leo |
48 | grow | v | /ɡrəʊ/ | phát triển |
49 | move | v | /muːv/ | di chuyển |
50 | run | v | /rʌn/ | chạy |
51 | see | v | /siː/ | nhìn thấy |
52 | far | adj | /fɑː(r)/ | xa |
53 | long | adj | /lɒŋ/ | dài |
54 | tall | adj | /tɔːl/ | cao |
55 | programme | n | /ˈprəʊɡræm/ | chương trình |
56 | feather | n | /ˈfeðə(r)/ | lông vũ; lông (chim) |
57 | scale | n | /skeɪl/ | Vảy |
58 | hair | n | /heə(r)/ | lông |
59 | lung | n | /lʌŋ/ | phổi |
60 | fin | n | /fɪn/ | vây cá |
61 | backbone | n | /ˈbækbəʊn/ | xương sống |
62 | gill | n | /dʒɪl/ | mang (cá) |
63 | shark | n | /ʃɑːk/ | cá mập |
64 | mammal | n | /ˈmæml/ | động vật có vú |
65 | reptile | n | /ˈreptaɪl/ | loài bò sát |