UNIT 4: LEARNING WORLD
VOCABULARY
Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề Learning world sau đây:
No | Vocabulary | Part of speech | Trascription | Vietnamese meaning |
1 | art | n | /ɑːt/ | mỹ thuật |
2 | english | n | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Môn Tiếng Anh |
3 | geography | n | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Môn Địa lý |
4 | Spanish | n | /ˈspænɪʃ/ | Tiếng Tây Ban Nha |
5 | history | n | /ˈhɪstri/ | môn lịch sử |
6 | science | n | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
7 | maths | n | /mæθs/ | Môn toán |
8 | exam | n | /ɪɡˈzæm/ | Bài kiểm tra |
9 | genius | n | /ˈdʒiːniəs/ | thiên tài |
10 | homework | n | /ˈhəʊmwɜːk/ | bài tập về nhà |
11 | textbook | n | /ˈtekstbʊk/ | sách giáo khoa |
12 | notebook | n | /ˈnəʊtbʊk/ | quyển vở |
13 | strict | adj | /strɪkt/ | nghiêm khắc |
14 | enjoy | v | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thích thú |
15 | prefer | v | /prɪˈfɜː(r)/ | thích hơn |
16 | primary school | n | /ˈpraɪməri skuːl/ | Trường cấp 1 |
17 | boat school | n | /bəʊt//skuːl/ | Trường trên thuyền |
18 | private school | n | /ˌpraɪvət ˈskuːl/ | Trường tư |
19 | boarding school | n | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | Trường nội trú |
20 | digital learning | n | /ˈdɪdʒɪtl/ /ˈlɜːnɪŋ/ | Học tập kĩ thuật số |
21 | secondary school | n | /ˈsekəndri skuːl/ | Trường cấp 2 |
22 | musical instrument | n | /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | Nhạc cụ |
23 | mosquito | n | /məˈskiːtəʊ/ | con muỗi |
24 | vocabulary | n | /vəˈkæbjələri/ | từ vựng |
25 | grammar | n | /ˈɡræmə(r)/ | ngữ pháp |
26 | pronunciation | n | /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/ | phát âm |
27 | reading | n | /ˈriːdɪŋ/ | Kĩ năng đọc |
28 | listen | v | /ˈlɪsn/ | lắng nghe |
29 | speak | v | /spiːk/ | nói, phát ra lời |
30 | write | v | /raɪt/ | viết |
31 | spell | v | /spel/ | đánh vần |
32 | check | v | /tʃek/ | kiểm tra |
33 | repeat | v | /rɪˈpiːt/ | Nhắc lại |
34 | learn | v | /lɜːn/ | học |
35 | practise | v | /ˈpræktɪs/ | luyện tập |
36 | revise | v | /rɪˈvaɪz/ | Ôn lại |
37 | understand | v | /ˌʌndəˈstænd/ | hiểu |
38 | concentrate | v | /ˈkɒnsntreɪt/ | tập trung |
39 | make notes | v | /meɪk/ /nəʊts/ | Tạo ghi chú |
40 | read | v | /riːd/ | Đọc |