ican
Giải SGK Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Speaking: Asking for permission (trang 44)

Unit 3: Wild life - Speaking

Ican

UNIT 3: WILD LIFE

Lesson 6: Speaking

Asking for permission

THINK! Look at the places in the box. Where do you usually ask for permission?

(Nghĩ xem! Nhìn các địa điểm trong khung. Bạn thường hỏi xin phép ở đâu?)

Đáp án:

- At home, I always ask for my parent's permission to go out with my friends.

(Ở nhà, tôi luôn luôn xin phép bố mẹ để đi chơi với bạn bè.)

- In a shop, I usually ask the salesperson to show me what I want to buy.

(Trong cửa hàng, tôi thường nhờ nhân viên bán hàng cho tôi xem những thứ tôi muốn mua.)

- In a park, I usually ask the guard to enter some places.

(Trong công viên, tôi thường xin phép bảo vệ cho để vào một số nơi.)

- At school, I usually ask for my teachers’ permission to go to the toilet...

(Ở trường, tôi thường xin phép thầy cô đi vệ sinh.)

Task 1: Look at the photo. What is the situation?

(Nhìn ảnh. Tình huống này là gì?)

Đáp án:

I think the situation is that a daughter is asking her dad’s permission to do something.

(Tôi nghĩ tình huống này xảy trong một gia đình. Con gái đang xin phép bố để làm gì đó.)

Task 2: Watch or listen and complete the dialogue with the phrases in the box. Check your answer to exercise 1. When can Lottie watch the TV programme?

(Xem hoặc nghe và hoàn thành bài hội thoại với các cụm từ trong khung. Kiểm tra câu trả lời của em ở bài tập 1. Khi nào Lottie có thể xem chương trình truyền hình này?)

Đáp án:

1. watch that wildlife programme on TV

2. It's really good

3. it's time for dinner

4. watch TV later

She can watch the TV programme later.

(Bạn ấy có thể xem chương trình tivi sau.)

Nội dung bài nghe:

Lottie: Dad.

Dad: Yes?

Lottie: Is it OK if I watch that wildlife programme on TV?

Dad: No, I'm afraid you can't.

Lottie: But Dad, why not? It's really good.

Dad: I'm sorry, but it's time for dinner.

Lottie: Oh, OK. Can I watch TV later, then?

Dad: Yes, of course, you can.

Lottie: Great. Thanks, Dad.

Hướng dẫn dịch:

Lottie: Bố ơi.

Bố: Sao thế con?

Lottie: Con có thể xem chương trình về động vật hoang dã trên TV được không ạ?

Bố: Không, bố e là con không thể.

Lottie: Nhưng bố ơi, tại sao không ạ? Nó thật sự hay lắm.

Bố: Bố rất tiếc, nhưng đến giờ ăn tối rồi con.

Lottie: Vâng ạ. Vậy con có thể xem TV sau được không ạ?

Bố: Ừm, tất nhiên là con có thể.

Lottie: Tuyệt vời. Con cảm ơn bố ạ.

Task 3: Look at the dialogue again. Match phrases a-d with 1-4 in the dialogue to create a new situation. Then practice the dialogue.

(Nhìn lại bài hội thoại. Nối các cụm a-d với 1-4 trong bài hội thoại để tạo nên tình huống mới. Sau đó thực hành bài hội thoại.)

Đáp án:

1. b2. d3. a4. c

 

Lottie: Dad.

Dad: Yes?

Lottie: Is it OK if I go to the cinema with Hana?

Dad: No, I'm afraid you can't.

Lottie: But Dad, why not? There's a really good film.

Dad: I'm sorry, but I think you've got homework.

Lottie: Oh, OK. Can I go at the weekend, then?

Dad: Yes, of course, you can.

Hướng dẫn dịch:

Lottie: Bố ơi.

Bố: Sao thế con?

Lottie: Con có thể đi xem phim với Hana được không ạ?

Bố: Không, bố e là con không thể.

Lottie: Nhưng bố ơi, tại sao không ạ? Có một bộ phim thực sự hay.

Bố: Bố rất tiếc, nhưng bố nghĩ con có bài tập về nhà.

Lottie: Vâng ạ. Vậy con có thể đi vào cuối tuần được không ạ?

Bố: Ừm, tất nhiên là con có thể.

Lottie: Tuyệt vời. Cảm ơn bố.

Task 4: Match a-f with 1-3 in the Key Phrases. There is more than one correct answer.

(Nối a-f với 1-3 trong Key Phrases. Có nhiều hơn 1 câu trả lời đúng.)

Hướng dẫn dịch:

a. you're always on the computer: bạn luôn dùng máy vi tính

b. watch TV: xem tivi

c. it's late and you've got school tomorrow: đã muộn rồi và ngày mai bạn phải đi học

d. go to a friend's house: đến nhà bạn

e. use the computer: sử dụng máy vi tính

f. you need to help with the housework now: bây giờ bạn cần giúp làm việc nhà

Đáp án:

a - 3b – 1 and 2c - 3d – 1 and 2e – 1 and 2f - 3

 

KEY PHRASES

Requesting permission (Hỏi xin phép)

1. Is it OK if I/ we watch TV/ go to a friend's house/ use the computer?

(Tôi / chúng tôi có thể xem TV / đến nhà một người bạn / sử dụng máy tính được không?)

2. Can I/ we/ you watch TV/ go to a friend's house/ use the computer?

(Tôi / chúng tôi / bạn có thể xem TV / đến nhà một người bạn / sử dụng máy tính không?)

Giving permission (Cho phép)

Yes, of course, you can.

(Ừm, dĩ nhiên bạn có thể.)

Refusing permission (Từ chối sự xin phép)

No, I’m afraid you can’t.

(Không, tôi e rằng bạn không thể.)

3. I’m sorry, but you're always on the computer/ it's late, and you've got school tomorrow/ you need to help with the housework now.

(Tôi rất tiếc, nhưng bạn luôn sử dụng máy tính / đã muộn và ngày mai bạn phải đi học / bạn cần giúp việc nhà ngay bây giờ.)

Task 5: Work in pairs. Make mini-dialogues with the situations in exercise 4 and the Key Phrases.

(Làm việc theo cặp. Tạo các bài hội thoại ngắn với các tình huống ở bài 4 và Key Phrases.)

Đáp án:

1. A: Mum.

(Mẹ ơi.)

B: Yes?

(Sao thế con?)

A: Is it OK if I go to Trang’s house now? I need her help with my homework.

(Con có thể đến nhà Trang bây giờ được không ạ? Con cần bạn ấy giúp bài tập về nhà ạ.)

B: Yes, of course, you can, but remember to get home soon.

(Ừm, dĩ nhiên con có thể đi, nhưng nhớ về nhà sớm nhé.)

A: Great. Thanks, Mum.

(Tuyệt vời. Con cảm ơn mẹ ạ!)

2. A: Dad.

(Bố ơi!)

B: Yes?

(Sao thế con?)

A: Can I use your phone?

(Con có thể sử dụng điện thoại của bố không?)

B: No, I'm afraid you can't.

(Không, bố e là con không thể.)

A: But I have to record my English homework and send it to my teacher.

(Nhưng con phải thu âm bài tập về nhà Tiếng Anh và gửi cho cô giáo bố ạ.)

B: Really? Ok. Remember to give it back when you are done.

(Thật sao? Được rồi. Nhớ trả lại bố khi con làm xong nhé.)

A: Oh, great! Thanks, Dad.

(Ồ, tuyệt quá. Con cảm ơn bố!)

Task 6: Work in pairs. Look at the situation. Prepare and practice a new dialogue. Use the dialogue in Exercise 2 and the Key Phrases.

(Làm việc theo cặp. Xem tình huống. Chuẩn bị và thực hành bài hội thoại mới. Sử dụng bài hội thoại ở bài tập 2 và Key Phrases.)

You want to use the computer in your classroom. Ask your teacher for permission.

(Em muốn sử dụng máy vi tính trong lớp học. Hỏi giáo viên để xin phép.)

Đáp án:

A: Mrs. Chau

(Cô Châu ơi!)

B: Yes?

(Sao thế em?)

A: Is it OK if I use the computer in our classroom?

(Em có thể sử dụng máy vi tính trong lớp học được không ạ?)

B: No, I’m afraid you can’t.

(Không, cô e rằng em không thể.)

A: But teacher, why not? I need to search for some information on the Internet to finish this exercise.

(Nhưng cô ơi, sao lại không được ạ? Em cần tìm thông tin trên mạng để hoàn thành bài tập này ạ.)

B: It doesn’t work now. I need to fix it first.

(Hiện tại nó đang bị hỏng. Cô phải sửa trước đã.)

A: Yes. Can I use it after that?

(Vâng ạ. Vậy em có thể sử dụng nó sau đó được không ạ?)

B: Yes, of course, you can.

(Ừm, dĩ nhiên em có thể.)

A: Great. Thanks, Mrs Châu.

(Tuyệt quá. Cảm ơn cô Châu ạ!)

Đánh giá (239)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy